Quarter
Từ "quarter" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "quartus" có nghĩa là "thứ tư". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "quarter":
1. Danh từ: Một phần tư
- Nghĩa: "Quarter" là một phần tư của một đơn vị nào đó, thường là tiền tệ, thời gian hoặc khoảng cách.
- Ví dụ:
- A quarter of a dollar is 25 cents. (Một phần tư đô la là 25 xu.)
- The meeting lasted for a quarter of an hour. (Cuộc họp kéo dài một phần tư giờ.)
- She lives a quarter of a mile away. (Cô ấy sống cách đây một phần tư dặm.)
2. Tính từ: Thuộc về một phần tư
- Nghĩa: "Quarter" có thể được dùng như một tính từ để chỉ sự liên quan đến một phần tư.
- Ví dụ:
- The quarter final of the tournament is coming up. (Vòng tứ kết của giải đấu sắp diễn ra.)
- We are in the quarter mile mark of the race. (Chúng ta đang ở vị trí một phần tư dặm của cuộc đua.)
3. Trạng từ: Khoảng một phần tư
- Nghĩa: "Quarter" có thể được dùng như một trạng từ để chỉ "khoảng một phần tư".
- Ví dụ:
- The house is quarter full. (Ngôi nhà đã đầy khoảng một phần tư.)
- The meeting was quarter over when I arrived. (Cuộc họp đã kết thúc khoảng một phần tư khi tôi đến.)
4. Chỉ hướng
- Nghĩa: "Quarter" có thể được dùng để chỉ một trong bốn hướng chính của la bàn: Bắc, Nam, Đông, Tây.
- Ví dụ:
- The wind is blowing from the south quarter. (Gió đang thổi từ hướng Nam.)
- Turn left at the next quarter. (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo.)
Ghi chú:
- "Quarter" là một từ đa nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng "quarter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ.