Quick
Từ "quick" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cwic" có nghĩa là "nhanh nhẹn", "linh hoạt". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "quick":
1. Chỉ tốc độ, nhanh chóng
- Nghĩa: Khi muốn mô tả một hành động diễn ra nhanh chóng, không mất nhiều thời gian.
- Ví dụ:
- He's a quick learner. (Anh ấy học rất nhanh.)
- We need to make a quick decision. (Chúng ta cần đưa ra quyết định nhanh chóng.)
2. Chỉ sự đột ngột, bất ngờ
- Nghĩa: Khi muốn diễn tả sự xảy ra nhanh chóng, không báo trước.
- Ví dụ:
- There was a quick flash of lightning. (Có một tia chớp lóe sáng rất nhanh.)
- She had a quick change of mind. (Cô ấy đột ngột thay đổi ý định.)
3. Chỉ sự khéo léo, linh hoạt
- Nghĩa: Khi muốn nói về khả năng làm việc nhanh chóng và hiệu quả.
- Ví dụ:
- He has quick fingers. (Anh ấy có đôi bàn tay nhanh nhẹn.)
- She's a quick thinker. (Cô ấy là người suy nghĩ nhanh nhạy.)
4. Chỉ tính chất ngắn ngủi, thoáng qua
- Nghĩa: Khi muốn nói về một sự kiện hoặc khoảng thời gian ngắn.
- Ví dụ:
- We had a quick chat. (Chúng tôi trò chuyện một lát.)
- I took a quick nap. (Tôi ngủ một giấc ngắn.)
5. Chỉ tính chất dễ dàng, đơn giản
- Nghĩa: Khi muốn nói về một công việc dễ thực hiện, không mất nhiều công sức.
- Ví dụ:
- It's a quick fix. (Nó là một cách sửa chữa đơn giản.)
- It's a quick meal to prepare. (Nó là một bữa ăn dễ dàng để chuẩn bị.)
6. Dùng như một trạng từ bổ sung cho động từ
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh tốc độ của hành động.
- Ví dụ:
- He moved quick. (Anh ấy di chuyển nhanh.)
- She learned the language quick. (Cô ấy học ngôn ngữ rất nhanh.)
Ghi chú:
- "Quick" có thể dùng như một tính từ hoặc trạng từ.
- "Quick" thường đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.