Quickly
Từ "quickly" trong tiếng Anh là trạng từ của "quick" có nghĩa là nhanh chóng, mau lẹ.
Cách sử dụng:
1. Mô tả tốc độ hoặc thời gian:
- Ví dụ:
- The train arrived quickly. (Tàu đến nhanh chóng.)
- He finished the work quickly. (Anh ấy hoàn thành công việc nhanh chóng.)
2. Diễn tả sự bất ngờ:
- Ví dụ:
- The sun quickly disappeared behind the clouds. (Mặt trời nhanh chóng biến mất sau những đám mây.)
- He quickly realized his mistake. (Anh ấy nhanh chóng nhận ra sai lầm của mình.)
3. Nhấn mạnh sự hiệu quả hoặc năng suất:
- Ví dụ:
- The company quickly responded to the customer's complaint. (Công ty nhanh chóng phản hồi khiếu nại của khách hàng.)
- The team quickly completed the project. (Nhóm nhanh chóng hoàn thành dự án.)
4. Sử dụng trong các cụm từ:
- Ví dụ:
- as quickly as possible (nhanh nhất có thể)
- very quickly (rất nhanh)
- quite quickly (khá nhanh)
Ghi chú:
- "Quickly" có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, thường được đặt sau động từ hoặc trước danh từ.
- "Quickly" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tốc độ, sự bất ngờ, hiệu quả hoặc năng suất trong nhiều tình huống.