Quiet
Từ "quiet" trong tiếng Anh có nghĩa là "yên tĩnh", "im lặng". Nó có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Quiet như một tính từ
- Nghĩa: Chỉ một nơi, người, động vật hoặc sự vật không gây ra tiếng ồn.
- Ví dụ:
- The library is a quiet place to study. (Thư viện là một nơi yên tĩnh để học tập.)
- The baby is sleeping quietly in her crib. (Em bé đang ngủ yên trong cũi.)
2. Quiet như một trạng từ
- Nghĩa: Mô tả hành động diễn ra một cách yên tĩnh, không gây ra tiếng ồn.
- Ví dụ:
- Please quiet down. (Hãy im lặng.)
- She quietly closed the door. (Cô ấy nhẹ nhàng đóng cửa.)
Các cách sử dụng khác của "quiet":
- "Keep quiet": Nghĩa là "giữ im lặng".
- "Quiet time": Nghĩa là "thời gian yên tĩnh".
- "Quietly": Nghĩa là "một cách yên tĩnh".
Ghi chú:
- "Quiet" trái nghĩa với "noisy" (ồn ào).
- "Quiet" có thể được sử dụng để mô tả một người có tính cách trầm lặng, ít nói.
Ví dụ:
- The children were playing quietly in the garden. (Những đứa trẻ đang chơi yên lặng trong vườn.)
- The room was quiet except for the ticking of the clock. (Căn phòng yên tĩnh ngoại trừ tiếng tích tắc của đồng hồ.)
- She asked the class to quiet down so she could speak. (Cô ấy yêu cầu lớp học im lặng để cô ấy có thể nói.)
- He's a very quiet person, so he doesn't talk much. (Anh ấy là một người rất trầm lặng, nên anh ấy không nói nhiều.)