Quietly
Từ "quietly" trong tiếng Anh có nghĩa là "im lặng", "yên tĩnh", "không gây tiếng động". Nó là một trạng từ, thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách yên tĩnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "quietly":
1. Mô tả hành động diễn ra một cách yên tĩnh
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động được thực hiện một cách im lặng, không gây ồn ào.
- Ví dụ:
- The baby slept quietly in her crib. (Em bé ngủ ngon trong nôi.)
- The thief quietly slipped out of the room. (Tên trộm lặng lẽ lẩn trốn khỏi căn phòng.)
2. Mô tả trạng thái yên tĩnh, im lặng
- Nghĩa: Dùng để mô tả một nơi, một không gian hoặc một người ở trong trạng thái im lặng, không có tiếng động.
- Ví dụ:
- The library was very quiet. (Thư viện rất yên tĩnh.)
- She sat quietly, listening to the rain. (Cô ấy ngồi yên lặng, lắng nghe tiếng mưa.)
3. Nhấn mạnh tính bí mật hoặc khéo léo của một hành động
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động được thực hiện một cách bí mật hoặc khéo léo, nhằm tránh sự chú ý.
- Ví dụ:
- The spy quietly gathered information about the enemy. (Gián điệp lặng lẽ thu thập thông tin về kẻ thù.)
- She quietly placed the gift on the table. (Cô ấy lặng lẽ đặt món quà lên bàn.)
4. Diễn đạt sự thận trọng hoặc nhẹ nhàng
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động được thực hiện một cách thận trọng, nhẹ nhàng, không gây phiền hà cho người khác.
- Ví dụ:
- He quietly closed the door behind him. (Anh ấy nhẹ nhàng đóng cửa sau lưng.)
- The nurse quietly checked the patient’s temperature. (Y tá nhẹ nhàng kiểm tra nhiệt độ của bệnh nhân.)
Ghi chú:
- "Quietly" là trạng từ, thường đứng sau động từ hoặc tính từ.
- "Quietly" thường được sử dụng trong văn bản viết và nói để tạo ra hiệu quả biểu đạt rõ ràng và sinh động.