Radio
Từ "radio" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một thiết bị điện tử dùng để nhận và phát sóng âm thanh. Nó có thể được sử dụng để nghe nhạc, tin tức, chương trình phát thanh, và nhiều nội dung khác.
1. Radio như một thiết bị
- Nghĩa: Khi muốn đề cập đến thiết bị radio, ví dụ như radio cầm tay, radio xe hơi, hoặc radio trong nhà.
- Ví dụ:
- I turned on the radio to listen to the news. (Tôi bật radio để nghe tin tức.)
- She bought a new car radio. (Cô ấy mua một chiếc radio xe hơi mới.)
2. Radio như một phương tiện truyền thông
- Nghĩa: Khi muốn đề cập đến sóng radio, một dạng sóng vô tuyến dùng để phát sóng âm thanh.
- Ví dụ:
- The radio station broadcasted live music. (Đài phát thanh phát sóng trực tiếp nhạc.)
- The radio waves traveled across the ocean. (Sóng radio truyền đi qua đại dương.)
3. Radio như một ngành công nghiệp
- Nghĩa: Khi muốn đề cập đến ngành công nghiệp phát thanh, bao gồm các đài phát thanh, các nhà sản xuất thiết bị radio, và các công ty liên quan đến phát thanh.
- Ví dụ:
- The radio industry has been impacted by the rise of streaming services. (Ngành công nghiệp phát thanh đã bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến.)
- The radio industry is in a state of constant evolution. (Ngành công nghiệp phát thanh đang trong trạng thái thay đổi liên tục.)
Ghi chú:
- Từ "radio" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Từ "radio" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "phát sóng bằng radio".
Ngoài ra, từ "radio" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ như "radio waves", "radio station", "radio program", "radio host", "radio personality", v.v.