Rain
Từ "rain" trong tiếng Anh có thể là danh từ chỉ mưa, hoặc động từ chỉ hành động mưa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết:
1. Danh từ (Noun)
- Nghĩa: "Rain" dùng để chỉ nước mưa rơi xuống từ bầu trời.
- Ví dụ:
- It's raining outside. (Trời đang mưa ở ngoài.)
- The rain is coming down hard. (Mưa đang rất to.)
- We had a lot of rain last week. (Tuần trước chúng tôi đã có nhiều mưa.)
2. Động từ (Verb)
- Nghĩa: "Rain" dùng để chỉ hành động nước mưa rơi xuống từ bầu trời.
- Ví dụ:
- It's raining heavily. (Trời đang mưa rất to.)
- It's raining cats and dogs! (Trời mưa như trút nước!)
- The clouds are starting to rain. (Mây bắt đầu mưa rồi.)
Các cụm từ liên quan (Phrases):
- Rain check: Một lời đề nghị hoãn một sự kiện cho đến khi thời tiết tốt hơn.
- Rain out: Một sự kiện bị hủy bỏ do mưa.
- Rain or shine: Dù trời mưa hay nắng.
Ghi chú:
- "Rain" có thể kết hợp với các giới từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, ví dụ:
- Rain on: Mưa nhẹ nhàng.
- Rain in: Mưa ở trong nhà, nơi trú ẩn.
- Rain down: Mưa xuống mạnh.