Raise
Từ "raise" trong tiếng Anh có nghĩa là "nâng lên", "giơ lên", "tăng lên". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc nâng vật thể lên đến việc tăng giá cả hoặc mức lương. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "raise":
1. Nâng lên, giơ lên
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành động nâng một vật thể lên khỏi mặt đất hoặc vị trí ban đầu.
- Ví dụ:
- He raised his hand to ask a question. (Anh ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.)
- They raised the flag to celebrate the victory. (Họ kéo cờ lên để ăn mừng chiến thắng.)
2. Tăng lên, nâng cao
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tăng giá cả, mức lương, nhiệt độ hoặc bất kỳ thứ gì khác.
- Ví dụ:
- The company raised prices on its products. (Công ty đã tăng giá các sản phẩm của mình.)
- The government is raising the minimum wage. (Chính phủ đang tăng mức lương tối thiểu.)
3. Nuôi dưỡng, nuôi dạy
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc nuôi dưỡng, chăm sóc và dạy dỗ một người, đặc biệt là một đứa trẻ.
- Ví dụ:
- She raised her children on a farm. (Cô ấy nuôi dạy con cái mình trên một trang trại.)
- He was raised by his grandparents. (Anh ấy được ông bà nuôi dạy.)
4. Thu thập, gây quỹ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thu thập tiền hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể.
- Ví dụ:
- They are raising money for a new hospital. (Họ đang gây quỹ cho một bệnh viện mới.)
- The charity is raising awareness about the issue. (Tổ chức từ thiện đang nâng cao nhận thức về vấn đề này.)
5. Nêu vấn đề, đưa ra ý kiến
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đưa ra một câu hỏi, vấn đề hoặc ý kiến cần được giải quyết.
- Ví dụ:
- She raised the issue of gender equality in the meeting. (Cô ấy đã nêu vấn đề về bình đẳng giới trong cuộc họp.)
- He raised some objections to the proposal. (Anh ấy đã đưa ra một số ý kiến phản đối đề xuất.)
Ghi chú:
- "Raise" là một động từ có quy tắc.
- "Raise" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, bao gồm câu chủ động, câu bị động và câu hỏi.