Skip to content

Rate

Từ "rate" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Danh từ

  • Nghĩa: "Rate" là một danh từ chỉ tốc độ hoặc mức độ của một sự kiện, hoạt động, hoặc sự thay đổi.
  • Ví dụ:
    • The rate of inflation is rising. (Tốc độ lạm phát đang tăng.)
    • What’s the rate of interest on this loan? (Lãi suất cho khoản vay này là bao nhiêu?)
    • She drives at a fast rate. (Cô ấy lái xe với tốc độ nhanh.)

2. Động từ

  • Nghĩa: "Rate" là một động từ có nghĩa là đánh giá, xếp hạng, hoặc ước tính.
  • Ví dụ:
    • The restaurant was rated highly by critics. (Nhà hàng được các nhà phê bình đánh giá cao.)
    • How would you rate this movie on a scale of 1 to 10? (Bạn sẽ đánh giá bộ phim này từ 1 đến 10 như thế nào?)
    • I rate his chances of winning as very high. (Tôi đánh giá cơ hội chiến thắng của anh ấy là rất cao.)

3. Các cụm từ với "rate"

  • at a rate: Với tốc độ
  • at any rate: Dù sao thì, dù thế nào đi nữa
  • at the rate of: Với tốc độ
  • exchange rate: Tỷ giá hối đoái

Ghi chú:

  • "Rate" có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau, chẳng hạn như "rate of speed", "rate of change", "interest rate", "exchange rate", v.v.
  • Khi "rate" được sử dụng như một động từ, nó thường đi kèm với một tân ngữ chỉ người hoặc vật được đánh giá.