Skip to content

React

Từ "react" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reagir", nghĩa là "phản ứng lại". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16 và đã trở thành một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ hiện đại. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "react":

1. Phản ứng lại một sự kiện, hành động hoặc tình huống

  • Nghĩa: Khi ai đó làm hoặc nói điều gì đó, người khác có thể "react" lại với một hành động, lời nói hoặc cảm xúc phù hợp.
  • Ví dụ:
    • She reacted angrily to the news. (Cô ấy đã phản ứng tức giận với tin tức đó.)
    • How did you react to the accident? (Bạn đã phản ứng như thế nào với tai nạn đó?)

2. Tương tác hoặc phản ứng với một thứ gì đó

  • Nghĩa: Khi một vật hoặc hệ thống tương tác với một tác động hoặc sự thay đổi nào đó.
  • Ví dụ:
    • The chemical reacts with water. (Hóa chất này phản ứng với nước.)
    • The car's brakes react to the pressure on the pedal. (Hệ thống phanh của xe phản ứng với áp lực lên bàn đạp.)

3. Thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến về một điều gì đó

  • Nghĩa: Khi ai đó thể hiện phản ứng của họ về một chủ đề, ý tưởng hoặc tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • What's your reaction to the new policy? (Phản ứng của bạn về chính sách mới là gì?)
    • I was surprised by his reaction to the gift. (Tôi đã rất ngạc nhiên bởi phản ứng của anh ấy đối với món quà.)

Ghi chú:

  • "React" thường được sử dụng với các danh từ như "reaction", "response", "action" để diễn đạt sự phản ứng.
  • "React" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa "phản ứng lại" hoặc "tương tác" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

4. Dùng trong thuật ngữ lập trình

  • Nghĩa: Trong lập trình, "React" là một thư viện JavaScript dùng để xây dựng các giao diện người dùng (UI).
  • Ví dụ:
    • We are using React to develop our new website. (Chúng tôi đang sử dụng React để phát triển trang web mới của mình.)
    • React is a popular choice for building dynamic web applications. (React là một lựa chọn phổ biến để xây dựng các ứng dụng web động.)