Skip to content

Read

Từ "read" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rēadan" có nghĩa là "đọc". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "read":

1. Đọc một thứ gì đó

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động đọc một tài liệu, văn bản, chữ viết hoặc thông tin.
  • Ví dụ:
    • I'm reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
    • She read the letter aloud. (Cô ấy đọc to thư lớn tiếng.)

2. Hiểu được nội dung

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả khả năng hiểu và nắm bắt nội dung của một thứ gì đó, không nhất thiết phải đọc theo nghĩa thông thường.
  • Ví dụ:
    • I can read your mind. (Tôi có thể biết suy nghĩ của bạn.)
    • He read the situation and knew what to do. (Anh ấy hiểu tình hình và biết phải làm gì.)

3. Đọc một cái gì đó từ một thiết bị

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động đọc một thông tin từ một thiết bị, chẳng hạn như máy đo, đồng hồ.
  • Ví dụ:
    • I read the temperature on the thermometer. (Tôi đọc nhiệt độ trên nhiệt kế.)
    • The clock reads 10:30. (Đồng hồ chỉ 10:30.)

4. Đọc to

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động đọc lớn tiếng cho người khác nghe.
  • Ví dụ:
    • Read me a story, please. (Hãy đọc cho tôi một câu chuyện.)
    • She read the poem out loud at the concert. (Cô ấy đọc to bài thơ ở buổi hòa nhạc.)

5. Biết chữ

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả khả năng đọc hiểu chữ viết.
  • Ví dụ:
    • Can you read? (Bạn có biết chữ không?)
    • He learned to read at the age of five. (Anh ấy học đọc khi năm tuổi.)

6. "Read between the lines"

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động suy luận, hiểu ngầm ý nghĩa ẩn chứa trong lời nói hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • She didn’t say she was angry, but I could read between the lines. (Cô ấy không nói là tức giận, nhưng tôi có thể hiểu ngầm ý.)

7. "Read into something"

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động suy diễn, hiểu sâu hơn ý nghĩa của một điều gì đó, có thể là sai lệch.
  • Ví dụ:
    • Don’t read too much into her silence. (Đừng suy diễn quá nhiều về sự im lặng của cô ấy.)

8. "Read up on"

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tìm hiểu thông tin về một chủ đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • I need to read up on the latest technology. (Tôi cần tìm hiểu về công nghệ mới nhất.)

9. "Read out"

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động đọc to một danh sách, bài báo, hoặc thông tin cho người khác nghe.
  • Ví dụ:
    • The names of the winners will be read out at the ceremony. (Tên những người chiến thắng sẽ được đọc to tại buổi lễ.)

Ghi chú:

  • "Read" là một động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là "read" và quá khứ đơn là "read".
  • Từ "read" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các thành ngữ và cụm từ phong phú.