Reader
"Reader" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "người đọc". Nó có thể dùng để chỉ một người đọc sách, tạp chí, báo, hoặc bất kỳ tài liệu nào khác. "Reader" cũng có thể được sử dụng để chỉ một người đọc chuyên nghiệp, ví dụ như một người đọc sách cho người mù hoặc một người đọc kịch bản.
Các cách sử dụng "reader":
- Chỉ người đọc:
- The reader will enjoy this book. (Người đọc sẽ thích cuốn sách này.)
- The author read his book to the readers. (Tác giả đã đọc cuốn sách của mình cho độc giả nghe.)
- Chỉ tài liệu đọc:
- This is a reader for beginners. (Đây là một tài liệu đọc dành cho người mới bắt đầu.)
- The teacher gave us a reading list of readers. (Giáo viên đã cho chúng tôi một danh sách các tài liệu đọc.)
Các từ đồng nghĩa:
- Bookworm: Người nghiện đọc sách
- Bibliophile: Người yêu sách
- Avid reader: Người đọc say sưa
- Voracious reader: Người đọc ngấu nghiến
Các ví dụ:
- I am an avid reader of mystery novels. (Tôi là một người đọc say sưa tiểu thuyết trinh thám.)
- She is a reader for the blind. (Cô ấy là một người đọc sách cho người mù.)
- The school library has a wide selection of readers. (Thư viện trường học có một bộ sưu tập các tài liệu đọc đa dạng.)
Lưu ý:
- "Reader" là một danh từ đếm được, có nghĩa là bạn có thể nói "one reader" hoặc "two readers".
- "Reader" có thể được sử dụng ở cả dạng số ít và số nhiều.
- Từ "reader" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đọc sách, báo chí, tài liệu, v.v.