Reading
"Reading" là danh động từ của động từ "read" (đọc), mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "reading":
1. Hoạt động đọc:
- Nghĩa: Chỉ hành động đọc sách, báo, tài liệu, v.v.
- Ví dụ:
- I enjoy reading novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết.)
- Reading is essential for learning. (Đọc là điều cần thiết cho việc học.)
2. Vật liệu đọc:
- Nghĩa: Chỉ những gì được đọc, bao gồm sách, báo, bài báo, tài liệu,...
- Ví dụ:
- I'm looking for a good reading for the flight. (Tôi đang tìm một cuốn sách hay để đọc trên chuyến bay.)
- The library has a wide selection of reading materials. (Thư viện có rất nhiều tài liệu đọc.)
3. Kết quả của việc đọc:
- Nghĩa: Chỉ những gì được hiểu, học được từ việc đọc.
- Ví dụ:
- My reading on this topic is limited. (Kiến thức của tôi về chủ đề này còn hạn chế.)
- Her reading on ancient history is impressive. (Kiến thức của cô ấy về lịch sử cổ đại rất ấn tượng.)
4. Chỉ khả năng đọc:
- Nghĩa: Chỉ khả năng hiểu và xử lý thông tin bằng chữ viết.
- Ví dụ:
- Children develop reading skills at different ages. (Trẻ em phát triển kỹ năng đọc ở các độ tuổi khác nhau.)
- He has a strong reading ability. (Anh ấy có khả năng đọc tốt.)
Ghi chú:
- "Reading" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc liên quan đến giáo dục.
- "Reading" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như "reading glasses" (kính đọc sách) hoặc "reading room" (phòng đọc).