Ready
Từ "ready" trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn sàng, chuẩn bị hoàn tất. Nó là một từ đa năng, có thể đóng vai trò là tính từ hoặc trạng từ, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Ready là tính từ
- Nghĩa: Diễn tả trạng thái đã hoàn thành các bước cần thiết để bắt đầu một hoạt động nào đó.
- Ví dụ:
- I am ready to go. (Tôi sẵn sàng đi.)
- The food is ready to eat. (Đồ ăn đã sẵn sàng để ăn.)
- Are you ready for the exam? (Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa?)
2. Ready là trạng từ
- Nghĩa: Diễn tả trạng thái sẵn sàng, thường đi kèm với động từ.
- Ví dụ:
- The car is ready to go. (Xe đã sẵn sàng để đi.)
- She is ready to answer any questions. (Cô ấy sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi.)
- He was ready to fight. (Anh ấy sẵn sàng chiến đấu.)
3. Cụm từ với "ready"
- Ready to go: Sẵn sàng để bắt đầu một hoạt động nào đó.
- Ready to eat: Đã được nấu chín và sẵn sàng để ăn.
- Ready for action: Chuẩn bị sẵn sàng để hành động.
- Get ready: Chuẩn bị sẵn sàng.
- Ready or not, here I come: Dùng để báo hiệu ai đó chuẩn bị xuất hiện bất ngờ.
Ghi chú:
- Từ "ready" thường đi kèm với giới từ "for" để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà người/vật sẵn sàng. Ví dụ: ready for the exam, ready for dinner.
- "Ready" cũng có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ mang nghĩa khác, ví dụ: ready-made (làm sẵn), ready-to-wear (sẵn sàng mặc).