Skip to content

Real

Từ "real" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rēal" có nghĩa là "thực sự", "thật sự". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa qua quá trình phát triển của ngôn ngữ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "real":

1. Tính từ, chỉ sự thật, sự xác thực

  • Nghĩa: Dùng để chỉ thứ gì đó là thật, không phải giả tạo, không phải tưởng tượng.
  • Ví dụ:
    • This is a real diamond. (Đây là viên kim cương thật.)
    • Is that a real story? (Đó có phải là một câu chuyện thật không?)

2. Tính từ, chỉ sự chân thành, sự chân thực

  • Nghĩa: Dùng để chỉ thứ gì đó thể hiện sự chân thành, không giả tạo.
  • Ví dụ:
    • He has real feelings for her. (Anh ấy có tình cảm thật sự với cô ấy.)
    • The actor’s performance was very real. (Diễn xuất của diễn viên rất chân thực.)

3. Trạng từ, nhấn mạnh tính chất thật sự, xác thực

  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh tính chất thật sự, xác thực của một hành động hoặc một tình huống.
  • Ví dụ:
    • I was real scared. (Tôi thực sự sợ hãi.)
    • The movie was real good. (Bộ phim thực sự hay.)

4. Cụm từ "real" + "vật chất/hành động", chỉ sự thật, sự xác thực

  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh sự thật, sự xác thực của vật chất hoặc hành động.
  • Ví dụ:
    • This is real gold. (Đây là vàng thật.)
    • He real did it. (Anh ta thực sự đã làm việc đó.)

5. Cụm từ "in real life", chỉ sự thật trong cuộc sống thực

  • Nghĩa: Dùng để phân biệt với những gì diễn ra trong thế giới ảo, hoặc trong tưởng tượng.
  • Ví dụ:
    • I met her in real life after we were friends online. (Tôi đã gặp cô ấy trong đời thực sau khi chúng tôi làm bạn trên mạng.)
    • He’s a real life superhero. (Anh ấy là một siêu anh hùng trong đời thực.)

Ghi chú:

  • "Real" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của "real" trong mỗi trường hợp cụ thể.