Realize
Từ "realize" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhận ra", "hiểu ra" hoặc "biết được". Nó thường được sử dụng để diễn tả việc bạn nhận ra điều gì đó hoặc hiểu rõ về một điều gì đó sau khi bạn chưa biết trước đó.
1. Diễn tả sự nhận thức về một sự thật
- Nghĩa: Khi bạn nhận ra một sự thật hoặc một điều gì đó đã xảy ra.
- Ví dụ:
- I realized that I had forgotten my keys. (Tôi nhận ra rằng tôi đã quên chìa khóa của mình.)
- She realized her mistake after it was too late. (Cô ấy nhận ra sai lầm của mình khi đã quá muộn.)
2. Diễn tả sự hiểu rõ về một vấn đề
- Nghĩa: Khi bạn hiểu rõ về một vấn đề hoặc một tình huống.
- Ví dụ:
- He realized the importance of education. (Anh ấy hiểu được tầm quan trọng của giáo dục.)
- I realized how much I loved her. (Tôi nhận ra tôi yêu cô ấy nhiều như thế nào.)
3. Diễn tả sự đạt được một mục tiêu
- Nghĩa: Khi bạn đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
- Ví dụ:
- He realized his dream of becoming a doctor. (Anh ấy đã thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ của mình.)
- The company realized its profit target for the year. (Công ty đã đạt được mục tiêu lợi nhuận cho năm.)
4. Diễn tả sự thực hiện một hành động
- Nghĩa: Khi bạn thực hiện một hành động nào đó, thường là sau khi nhận ra điều gì đó.
- Ví dụ:
- I realized I had to apologize for my behavior. (Tôi nhận ra mình phải xin lỗi về hành vi của mình.)
- She realized that she needed to change her lifestyle. (Cô ấy nhận ra rằng cô ấy cần phải thay đổi lối sống của mình.)
5. Diễn tả sự thay đổi nhận thức
- Nghĩa: Khi bạn thay đổi cách nghĩ hoặc cách nhìn nhận về một vấn đề.
- Ví dụ:
- I realized that my opinion was wrong. (Tôi nhận ra rằng quan điểm của mình là sai.)
- He realized that he had been wrong to judge her. (Anh ấy nhận ra rằng mình đã sai khi đánh giá cô ấy.)
6. Diễn tả sự hiểu biết sâu sắc
- Nghĩa: Khi bạn hiểu rõ về một điều gì đó ở mức độ sâu sắc.
- Ví dụ:
- I realized the true meaning of life. (Tôi hiểu được ý nghĩa thực sự của cuộc sống.)
- She realized the beauty of nature. (Cô ấy nhận ra vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Ghi chú:
- "Realize" là một động từ thường được sử dụng trong các câu văn nói về nhận thức, hiểu biết và thay đổi.
- Có thể kết hợp "realize" với các cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.