Really
"Really" trong tiếng Anh là một trạng từ, thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của một tính từ, trạng từ hoặc động từ. Nó tương đương với "thực sự" hoặc "rất" trong tiếng Việt.
1. Nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ
Ví dụ:
- That's a really beautiful dress! (Cái váy đó thật đẹp!)
- I am really tired. (Tôi rất mệt.)
- He sings really well. (Anh ta hát rất hay.)
2. Nhấn mạnh động từ
Ví dụ:
- I really love you. (Tôi thực sự yêu bạn.)
- He really wants to go to the party. (Anh ta thực sự muốn đi dự tiệc.)
- She really needs a break. (Cô ấy thực sự cần nghỉ ngơi.)
3. Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ
Ví dụ:
- Really? You're going to quit your job? (Thật sao? Bạn sẽ nghỉ việc?)
- Are you really sure about that? (Bạn thực sự chắc chắn về điều đó?)
- I can't believe it, really. (Tôi không thể tin được, thật sự.)
4. Dùng để hỏi về mức độ hoặc cường độ
Ví dụ:
- How are you doing? Really well, thanks! (Bạn khỏe không? Rất tốt, cảm ơn!)
- Did you enjoy the movie? Yeah, really! (Bạn có thích bộ phim không? Vâng, rất thích!)
Lưu ý:
- "Really" thường đứng trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà nó nhấn mạnh.
- "Really" có thể đứng ở đầu câu để tạo sự nhấn mạnh.
- "Really" có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc như sự ngạc nhiên, nghi ngờ, vui mừng, buồn bã, vv.
Hãy nhớ rằng "really" là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ các cách sử dụng của "really" sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.