Reason
Từ "reason" trong tiếng Anh có nghĩa là "lý do", "cớ". Nó có thể được dùng như một danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Reason như danh từ
- Nghĩa: Lý do, cớ, nguyên nhân.
- Ví dụ:
- What is the reason for your absence? (Lý do vắng mặt của bạn là gì?)
- There is no reason to be afraid. (Không có lý do gì để sợ hãi cả.)
2. Reason như động từ
- Nghĩa: Suy luận, lý giải, đưa ra lý do.
- Ví dụ:
- I can't reason with him. (Tôi không thể lý luận với anh ta.)
- He reasoned that it was time to leave. (Anh ta lý luận rằng đã đến lúc phải rời đi.)
Cấu trúc câu với "reason"
- Reason for something: Lý do cho điều gì đó.
- Reason to do something: Lý do để làm điều gì đó.
- Reason with someone: Lý luận với ai đó.
- The reason is that...: Lý do là...
Ví dụ:
- What is the reason for your delay? (Lý do cho sự chậm trễ của bạn là gì?)
- I have no reason to doubt you. (Tôi không có lý do gì để nghi ngờ bạn.)
- He reasoned that it was too dangerous to go out at night. (Anh ta lý luận rằng ra ngoài vào ban đêm quá nguy hiểm.)
Ghi chú:
- Khi dùng làm danh từ, "reason" thường đi kèm với giới từ "for" hoặc "to".
- Khi dùng làm động từ, "reason" thường đi theo sau bởi một mệnh đề hoặc một cụm từ danh từ.
"Reason" là một từ thông dụng và linh hoạt trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.