Skip to content

Receive

Từ "receive" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhận", "tiếp nhận".

1. Nhận vật chất

  • Nghĩa: Nhận một vật gì đó, như một món quà, một bức thư, một gói hàng.
  • Ví dụ:
    • I received a birthday present from my friend. (Tôi đã nhận được một món quà sinh nhật từ bạn của tôi.)
    • She received a letter from her mother. (Cô ấy đã nhận được một bức thư từ mẹ mình.)

2. Nhận thông tin

  • Nghĩa: Nhận thông tin qua lời nói, viết, hoặc qua phương tiện truyền thông.
  • Ví dụ:
    • I received an email from my boss. (Tôi nhận được một email từ ông chủ của tôi.)
    • He received a phone call from his sister. (Anh ấy nhận được một cuộc gọi điện thoại từ em gái của mình.)

3. Nhận cảm giác

  • Nghĩa: Nhận cảm giác về một thứ gì đó, như một cảm giác đau đớn, một cảm giác vui vẻ.
  • Ví dụ:
    • He received a warm welcome from the locals. (Anh ấy đã được chào đón nồng nhiệt bởi người dân địa phương.)
    • She received a lot of praise for her work. (Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi cho công việc của mình.)

4. Nhận dịch vụ hoặc sự giúp đỡ

  • Nghĩa: Nhận dịch vụ hoặc sự giúp đỡ từ ai đó.
  • Ví dụ:
    • He received medical treatment at the hospital. (Anh ấy đã được điều trị y tế tại bệnh viện.)
    • She received financial support from her family. (Cô ấy nhận được sự hỗ trợ tài chính từ gia đình.)

5. Nhận sự kiện

  • Nghĩa: Nhận biết hoặc trải nghiệm một sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • He received news of his grandfather’s death. (Anh ấy đã nhận được tin về cái chết của ông nội mình.)
    • She received a lot of attention after her performance. (Cô ấy đã nhận được rất nhiều sự chú ý sau màn trình diễn của mình.)

Ghi chú:

  • "Receive" thường đi kèm với một tân ngữ chỉ vật hoặc thông tin được nhận.
  • "Receive" có thể được dùng trong các cấu trúc câu khác nhau để diễn tả nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.