Reception
"Reception" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "receptio", có nghĩa là "hành động nhận". Từ này có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Sự đón tiếp
- Nghĩa: Sự đón tiếp là hành động chào đón một ai đó hoặc một điều gì đó.
- Ví dụ:
- The reception at the hotel was warm and friendly. (Sự đón tiếp tại khách sạn rất nồng nhiệt và thân thiện.)
- The reception of the new product was excellent. (Sự đón nhận sản phẩm mới rất tốt.)
2. Lễ tân
- Nghĩa: Lễ tân là nơi ở trong một khách sạn, văn phòng hoặc tòa nhà nơi mọi người được chào đón và nhận thông tin.
- Ví dụ:
- The reception area was decorated with flowers. (Khu vực lễ tân được trang trí bằng hoa.)
- The reception desk was busy with people checking in and out. (Bàn lễ tân rất đông người đến làm thủ tục nhận phòng và trả phòng.)
3. Sự tiếp nhận
- Nghĩa: Sự tiếp nhận là hành động nhận được một thông điệp, ý tưởng hoặc sản phẩm.
- Ví dụ:
- The reception of the news was met with mixed reactions. (Sự tiếp nhận tin tức đã nhận được những phản ứng trái chiều.)
- The reception of the book was very positive. (Sự tiếp nhận cuốn sách rất tích cực.)
4. Tiệc chiêu đãi
- Nghĩa: Tiệc chiêu đãi là một bữa tiệc hoặc buổi lễ được tổ chức để chào đón ai đó.
- Ví dụ:
- The wedding reception was held in a beautiful garden. (Tiệc cưới được tổ chức trong một khu vườn xinh đẹp.)
- The reception for the new ambassador was well-attended. (Tiệc chiêu đãi cho đại sứ mới được nhiều người tham dự.)
5. Chức năng
- Nghĩa: Chức năng là khả năng hoặc khả năng phản ứng của cơ thể với một chất kích thích hoặc một loại thuốc.
- Ví dụ:
- The patient's reception to the medication was good. (Bệnh nhân phản ứng tốt với thuốc.)
- The reception of the signal was weak. (Sự tiếp nhận tín hiệu yếu.)