Recognize
"Recognize" trong tiếng Anh có nghĩa là nhận ra, nhận biết. Từ này được sử dụng để diễn tả việc nhận biết một người, một vật hoặc một sự kiện nào đó mà bạn đã từng biết hoặc đã từng tiếp xúc trước đó.
1. Nhận ra ai đó hoặc điều gì đó
- Nghĩa: Nhận biết một người, một vật hoặc một sự kiện nào đó mà bạn đã từng biết hoặc đã từng tiếp xúc trước đó.
- Ví dụ:
- I recognized her from the photo. (Tôi nhận ra cô ấy từ bức ảnh.)
- I recognized the song from the radio. (Tôi nhận ra bài hát từ radio.)
2. Nhận biết một sự thật, một vấn đề
- Nghĩa: Hiểu rõ một sự thật hoặc một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- I recognize that I made a mistake. (Tôi nhận ra rằng mình đã mắc lỗi.)
- We must recognize the importance of education. (Chúng ta phải nhận thức được tầm quan trọng của giáo dục.)
3. Nhận thức, công nhận
- Nghĩa: Công nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó, một người nào đó hoặc một sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
- He was recognized for his outstanding contributions to science. (Anh ấy được công nhận vì những đóng góp xuất sắc của mình cho khoa học.)
- The government recognized the importance of environmental protection. (Chính phủ đã công nhận tầm quan trọng của bảo vệ môi trường.)
4. Biểu thị sự đánh giá cao
- Nghĩa: Diễn tả sự đánh giá cao hoặc sự kính trọng đối với một người hoặc một sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
- I recognize your hard work and dedication. (Tôi đánh giá cao sự chăm chỉ và lòng tận tâm của bạn.)
- We recognize the sacrifices that our soldiers have made. (Chúng ta đánh giá cao những hy sinh mà binh lính của chúng ta đã phải chịu đựng.)
Ghi chú:
- "Recognize" thường được sử dụng với danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.
- "Recognize" có thể được sử dụng trong các câu chủ động hoặc câu bị động.
- "Recognize" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc không chính thức.