Record
Từ "record" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "recorde" có nghĩa là "ghi lại", "lưu giữ". Từ này mang nhiều ý nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "record":
1. Danh từ: Bản ghi, hồ sơ
- Nghĩa: Một tài liệu, bản ghi âm, dữ liệu được ghi lại hoặc lưu trữ.
- Ví dụ:
- I keep a record of all my expenses. (Tôi giữ một bản ghi về tất cả chi phí của mình.)
- The police are looking for a record of the crime. (Cảnh sát đang tìm kiếm một hồ sơ về vụ phạm tội.)
- The band released their new record last week. (Ban nhạc đã phát hành đĩa nhạc mới của họ vào tuần trước.)
2. Danh từ: Kỷ lục, thành tích
- Nghĩa: Thành tích cao nhất, tốt nhất hoặc thấp nhất được ghi nhận trong một lĩnh vực cụ thể.
- Ví dụ:
- He broke the world record for the 100-meter sprint. (Anh ấy đã phá kỷ lục thế giới về chạy nước rút 100 mét.)
- She set a new record for the most goals in a single season. (Cô ấy đã thiết lập một kỷ lục mới cho số bàn thắng nhiều nhất trong một mùa giải.)
3. Động từ: Ghi lại, thu âm
- Nghĩa: Ghi lại thông tin, dữ liệu hoặc âm thanh.
- Ví dụ:
- The camera records everything that happens. (Máy quay ghi lại mọi thứ xảy ra.)
- The band is recording their new album. (Ban nhạc đang thu âm album mới của họ.)
4. Động từ: Ghi âm, thu âm
- Nghĩa: Ghi lại âm thanh.
- Ví dụ:
- I recorded a message for my friend. (Tôi đã ghi lại một tin nhắn cho bạn tôi.)
- The concert was recorded live. (Buổi hòa nhạc đã được ghi âm trực tiếp.)
Ghi chú:
- "Record" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Để hiểu rõ ý nghĩa của "record" trong một câu cụ thể, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và các từ xung quanh nó.