Recording
"Recording" trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ bản ghi âm hoặc bản thu hình.
Các cách sử dụng:
Bản ghi âm:
- Ví dụ: This is a recording of the concert. (Đây là bản ghi âm buổi hòa nhạc.)
Bản thu hình:
- Ví dụ: The recording of the play was excellent. (Bản thu hình vở kịch rất tuyệt vời.)
Hành động ghi âm hoặc thu hình:
- Ví dụ: They are recording a new album. (Họ đang thu âm một album mới.)
Các từ đồng nghĩa:
- Recording có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như:
- Tape recording (bản ghi âm băng)
- Video recording (bản ghi hình)
- Sound recording (bản ghi âm âm thanh)
- Audio recording (bản ghi âm âm thanh)
- Digital recording (bản ghi âm kỹ thuật số)