Skip to content

Recording

"Recording" trong tiếng Anh là một danh từ, chỉ bản ghi âm hoặc bản thu hình.

Các cách sử dụng:

  1. Bản ghi âm:

    • Ví dụ: This is a recording of the concert. (Đây là bản ghi âm buổi hòa nhạc.)
  2. Bản thu hình:

    • Ví dụ: The recording of the play was excellent. (Bản thu hình vở kịch rất tuyệt vời.)
  3. Hành động ghi âm hoặc thu hình:

    • Ví dụ: They are recording a new album. (Họ đang thu âm một album mới.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Recording có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như:
    • Tape recording (bản ghi âm băng)
    • Video recording (bản ghi hình)
    • Sound recording (bản ghi âm âm thanh)
    • Audio recording (bản ghi âm âm thanh)
    • Digital recording (bản ghi âm kỹ thuật số)