Skip to content

Reduce

Reduce trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là giảm, thu nhỏ, hạ thấp. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên ngành.

Các cách sử dụng phổ biến của "reduce":

  • Giảm về số lượng hoặc mức độ:
    • Ví dụ: We need to reduce our carbon footprint. (Chúng ta cần giảm lượng khí thải carbon.)
    • Ví dụ: The doctor advised her to reduce her salt intake. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên giảm lượng muối nạp vào.)
  • Giảm kích thước hoặc khối lượng:
    • Ví dụ: Can you reduce the size of this image? (Bạn có thể thu nhỏ kích thước của hình ảnh này không?)
    • Ví dụ: The company is planning to reduce the number of employees. (Công ty đang lên kế hoạch cắt giảm số lượng nhân viên.)
  • Giảm mức độ nghiêm trọng hoặc cường độ:
    • Ví dụ: We need to reduce the risk of accidents. (Chúng ta cần giảm thiểu nguy cơ tai nạn.)
    • Ví dụ: The medicine helped to reduce the pain. (Thuốc đã giúp giảm đau.)
  • Giảm giá:
    • Ví dụ: The store is reducing prices on all items. (Cửa hàng đang giảm giá tất cả các mặt hàng.)
    • Ví dụ: They reduced the price by 50%. (Họ giảm giá 50%.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Reduce something by something: Giảm cái gì đó xuống mức nào đó
    • Ví dụ: Reduce the speed by 10 km/h. (Giảm tốc độ xuống 10 km/h.)
  • Reduce something to something: Giảm cái gì đó xuống mức nào đó
    • Ví dụ: Reduce the volume to a minimum. (Giảm âm lượng xuống mức tối thiểu.)
  • Reduce something from something to something: Giảm cái gì đó từ mức nào đó xuống mức nào đó
    • Ví dụ: Reduce the price from $100 to $50. (Giảm giá từ $100 xuống $50.)

Một số cụm từ thông dụng:

  • Reduce the risk: Giảm thiểu nguy cơ
  • Reduce costs: Cắt giảm chi phí
  • Reduce emissions: Giảm lượng khí thải
  • Reduce stress: Giảm căng thẳng
  • Reduce pollution: Giảm ô nhiễm

Ví dụ:

  • I need to reduce my expenses. (Tôi cần cắt giảm chi tiêu.)
  • The government is trying to reduce unemployment. (Chính phủ đang cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
  • The doctor recommended that I reduce my caffeine intake. (Bác sĩ khuyên tôi nên giảm lượng caffeine nạp vào.)

Lưu ý:

  • Reduce là một động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là reduced.
  • Reduce thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, nghĩa là giảm thiểu những điều không mong muốn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, nghĩa là giảm thiểu những điều không cần thiết để đạt được hiệu quả tốt hơn.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Decrease: Giảm, thường dùng cho số lượng, khối lượng, mức độ
  • Diminish: Giảm, thường dùng cho cường độ, độ lớn
  • Less: Ít hơn, dùng để so sánh
  • Lower: Thấp hơn, dùng cho vị trí hoặc mức độ