Refer
Refer là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, thường được sử dụng để ám chỉ việc tham khảo, gửi đến, nhắc đến hoặc liên hệ. Ý nghĩa cụ thể của từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các cách sử dụng phổ biến của "refer":
Tham khảo:
- Tham khảo tài liệu, thông tin:
- Ví dụ: Please refer to page 10 for more information. (Hãy tham khảo trang 10 để biết thêm thông tin.)
- Tham khảo ý kiến, sự giúp đỡ:
- Ví dụ: I'd like to refer you to a specialist. (Tôi muốn giới thiệu bạn với một chuyên gia.)
- Tham khảo tài liệu, thông tin:
Gửi đến:
- Gửi đến người, tổ chức:
- Ví dụ: I'm referring you to my colleague. (Tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi.)
- Gửi đến tài liệu, thông tin:
- Ví dụ: I'm referring to the document you sent me last week. (Tôi đang nói đến tài liệu bạn đã gửi cho tôi tuần trước.)
- Gửi đến người, tổ chức:
Nhắc đến:
- Nhắc đến người, vật, sự việc:
- Ví dụ: He referred to his experience in the army. (Anh ấy đã nhắc đến kinh nghiệm của mình trong quân đội.)
- Nhắc đến ý kiến, luận điểm:
- Ví dụ: The professor referred to a study by Dr. Smith. (Giáo sư đã đề cập đến một nghiên cứu của Tiến sĩ Smith.)
- Nhắc đến người, vật, sự việc:
Liên hệ:
- Liên hệ để được giúp đỡ, hỗ trợ:
- Ví dụ: If you have any questions, please refer to the customer service team. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với nhóm dịch vụ khách hàng.)
- Liên hệ để xác nhận thông tin:
- Ví dụ: I'm referring you to the official website for more information. (Tôi hướng dẫn bạn đến trang web chính thức để biết thêm thông tin.)
- Liên hệ để được giúp đỡ, hỗ trợ:
Cấu trúc thường gặp:
- Refer to something: Tham khảo, nhắc đến, gửi đến điều gì đó.
- Refer someone to something: Gửi ai đó đến điều gì đó.
- Refer someone to someone else: Gửi ai đó đến người khác.
Một số cụm từ thông dụng:
- Refer back to: Tham khảo lại
- Refer to as: Gọi là
- Refer to oneself: Nhắc đến bản thân
- Refer to a source: Tham khảo nguồn tin
Ví dụ:
- Please refer to the instructions for how to use the machine. (Vui lòng tham khảo hướng dẫn sử dụng máy.)
- I'd like to refer you to our website for more information about our products. (Tôi muốn giới thiệu bạn đến trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin về sản phẩm của chúng tôi.)
- The lawyer referred to a case from last year. (Luật sư đã nhắc đến một vụ án từ năm ngoái.)
Lưu ý:
- Refer có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Ý nghĩa của refer thường có thể được suy ra từ ngữ cảnh sử dụng.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Mention: Nhắc đến một cách ngắn gọn
- Cite: Trích dẫn một nguồn thông tin
- Direct: Hướng dẫn, chỉ dẫn
- Introduce: Giới thiệu, làm quen