Refuse
Từ "refuse" trong tiếng Anh có nghĩa là "từ chối".
1. Từ chối một yêu cầu, lời đề nghị
- Nghĩa: Khi muốn nói bạn không đồng ý với một yêu cầu, lời đề nghị của ai đó.
- Ví dụ:
- She refused to answer my questions. (Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi.)
- He refused my offer of help. (Anh ấy từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.)
2. Không chịu làm gì đó
- Nghĩa: Khi bạn không muốn hoặc không đồng ý làm một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I refused to go to the party. (Tôi từ chối đi dự tiệc.)
- The dog refused to eat its food. (Con chó từ chối ăn thức ăn của nó.)
3. Không cho phép ai đó làm gì đó
- Nghĩa: Khi bạn không muốn ai đó làm một điều gì đó.
- Ví dụ:
- The manager refused to let us enter the building. (Người quản lý từ chối cho chúng tôi vào tòa nhà.)
- My parents refused to let me stay out late. (Cha mẹ tôi từ chối cho tôi ở ngoài muộn.)
4. Từ chối một điều gì đó một cách quyết liệt
- Nghĩa: Dùng để thể hiện sự từ chối một cách mạnh mẽ.
- Ví dụ:
- She flatly refused to accept the offer. (Cô ấy thẳng thừng từ chối chấp nhận lời đề nghị.)
- I refused to budge on my decision. (Tôi từ chối thay đổi quyết định của mình.)
5. Từ chối một cách lịch sự
- Nghĩa: Dùng để thể hiện sự từ chối một cách lịch sự.
- Ví dụ:
- I’m afraid I must refuse your invitation. (Tôi e rằng tôi phải từ chối lời mời của bạn.)
- I’d love to, but I’m afraid I must decline. (Tôi rất muốn nhưng tôi e rằng tôi phải từ chối.)
Ghi chú:
- "Refuse" thường đi kèm với động từ nguyên thể có "to".
- "Refuse" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các văn bản chính thức.