Skip to content

Regular

"Regular" trong tiếng Anh có nghĩa là "thường xuyên", "đều đặn", "bình thường". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ xảy ra theo một quy luật nhất định hoặc những thứ không khác biệt so với tiêu chuẩn thông thường.

1. Chỉ sự thường xuyên, đều đặn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc gì đó xảy ra theo chu kỳ hoặc một tần suất nhất định.
  • Ví dụ:
    • I go to the gym on a regular basis. (Tôi thường xuyên đến phòng tập thể dục.)
    • We have regular meetings every week. (Chúng tôi họp đều đặn mỗi tuần.)

2. Chỉ sự bình thường, thông thường

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những thứ không khác biệt so với tiêu chuẩn thông thường hoặc không đặc biệt nổi bật.
  • Ví dụ:
    • She has a regular job as a teacher. (Cô ấy có một công việc bình thường là giáo viên.)
    • This is a regular coffee, not a latte. (Đây là cà phê thường, không phải là latte.)

3. Chỉ sự đều đặn, đều đều

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những thứ được sắp xếp hoặc bố trí một cách đều đặn, có trật tự.
  • Ví dụ:
    • The rows of trees are planted in a regular pattern. (Những hàng cây được trồng theo một mô hình đều đặn.)
    • The soldiers marched in regular formation. (Những người lính diễu hành theo đội hình đều đặn.)

4. Chỉ sự thường lệ, thói quen

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một việc gì đó thường xuyên xảy ra, trở thành một thói quen.
  • Ví dụ:
    • I make a regular trip to the library every Saturday. (Tôi thường xuyên đến thư viện mỗi thứ bảy.)
    • He has a regular routine in the morning. (Anh ấy có một thói quen thường lệ vào buổi sáng.)

5. Chỉ sự chuẩn mực, tiêu chuẩn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về những thứ phù hợp với tiêu chuẩn hoặc quy định thông thường.
  • Ví dụ:
    • He’s a regular customer of this restaurant. (Anh ấy là một khách hàng quen thuộc của nhà hàng này.)
    • This is a regular size, not a large size. (Đây là kích cỡ thường, không phải kích cỡ lớn.)

Ghi chú:

  • "Regular" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.
  • Khi được sử dụng như một trạng từ, "regular" thường đứng trước động từ.