Relax
Từ "relax" trong tiếng Anh có nghĩa là "thư giãn", "giải tỏa căng thẳng". Đây là một động từ thông dụng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Nghĩa cơ bản: Thư giãn, giải tỏa căng thẳng
- Ví dụ:
- I need to relax after a long day at work. (Tôi cần thư giãn sau một ngày dài làm việc.)
- Relax, everything will be okay. (Thư giãn đi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
2. Nghĩa mở rộng:
- Giảm bớt căng thẳng:
- A hot bath can help you relax. (Tắm nước nóng có thể giúp bạn thư giãn.)
- Làm cho ai đó thoải mái:
- The music relaxed the atmosphere. (Âm nhạc làm cho không khí trở nên thoải mái hơn.)
- Giảm bớt độ nghiêm trọng:
- The rules have been relaxed. (Các quy định đã được nới lỏng.)
- Giảm bớt độ căng cứng:
- The muscles in my neck are starting to relax. (Cơ bắp ở cổ của tôi bắt đầu thư giãn.)
3. Cách sử dụng:
- "Relax" thường được sử dụng với động từ "to be" hoặc động từ "to feel" để diễn tả trạng thái thư giãn:
- I'm feeling relaxed after a good night's sleep. (Tôi cảm thấy thư giãn sau một đêm ngon giấc.)
- "Relax" cũng có thể được sử dụng như một động từ chỉ hành động:
- Relax your shoulders and breathe deeply. (Thư giãn vai và hít thở sâu.)
- "Relax" có thể được sử dụng với giới từ "in" hoặc "on" để chỉ địa điểm thư giãn:
- I like to relax in the garden. (Tôi thích thư giãn trong vườn.)
- Let's relax on the beach. (Hãy thư giãn trên bãi biển.)
4. Lưu ý:
- "Relax" là một từ đa nghĩa, cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của từ.
- "Relax" có thể được sử dụng trong nhiều câu trúc ngữ pháp khác nhau.