Skip to content

Remember

Từ "remember" trong tiếng Anh là động từ có nghĩa là "nhớ", "ghi nhớ". Đây là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cách sử dụng:

1. Nhớ lại một sự kiện, một người, một địa điểm:

  • Cấu trúc: Remember + danh từ/đại từ
  • Ví dụ:
    • I remember my childhood. (Tôi nhớ tuổi thơ của mình.)
    • Do you remember him? (Bạn có nhớ anh ấy không?)

2. Nhớ làm điều gì đó:

  • Cấu trúc: Remember + to + động từ nguyên mẫu
  • Ví dụ:
    • Remember to lock the door. (Hãy nhớ khóa cửa.)
    • Don't forget to remember your keys! (Đừng quên nhớ mang theo chìa khóa!)

3. Nhắc nhở ai đó về điều gì đó:

  • Cấu trúc: Remember + that + mệnh đề
  • Ví dụ:
    • Remember that you have a meeting tomorrow. (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc họp vào ngày mai.)
    • Please remember that this is a quiet area. (Làm ơn nhớ rằng đây là một khu vực yên tĩnh.)

4. Diễn tả sự kiện xảy ra trong quá khứ:

  • Cấu trúc: Remember + động từ quá khứ
  • Ví dụ:
    • I remember going to the beach with my family. (Tôi nhớ đi biển với gia đình.)
    • We remember meeting you last year. (Chúng tôi nhớ gặp bạn năm ngoái.)

5. Diễn tả sự kiện chưa xảy ra nhưng dự đoán sẽ xảy ra:

  • Cấu trúc: Remember + to + động từ nguyên mẫu
  • Ví dụ:
    • Remember to call me when you get home. (Hãy nhớ gọi cho tôi khi bạn về đến nhà.)
    • Remember to bring your umbrella, it might rain. (Hãy nhớ mang theo ô, trời có thể mưa.)

Ghi chú:

  • "Remember" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, thể hiện việc nhớ lại những điều tốt đẹp hoặc cần thiết.
  • "Remember" có thể đi kèm với nhiều loại từ và cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu đa dạng.