Remove
Từ "remove" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "remuver" có nghĩa là "di chuyển", "bỏ đi". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "remove":
1. Di chuyển, loại bỏ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc di chuyển một vật thể, người hoặc loại bỏ một thứ gì đó khỏi vị trí hiện tại.
- Ví dụ:
- Please remove your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.)
- The doctor removed the tumor successfully. (Bác sĩ đã loại bỏ khối u thành công.)
2. Bỏ đi, loại bỏ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc loại bỏ một thứ gì đó, có thể là vật thể, thông tin, hoặc một phần của đối tượng.
- Ví dụ:
- Remove the salt from the recipe. (Loại bỏ muối khỏi công thức nấu ăn.)
- Please remove this paragraph from the report. (Vui lòng xóa đoạn văn này khỏi báo cáo.)
3. Tách rời, tách biệt
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tách rời một thứ gì đó khỏi một thứ khác.
- Ví dụ:
- They removed the engine from the car. (Họ tháo động cơ khỏi xe.)
- He removed himself from the conversation. (Anh ta rút lui khỏi cuộc trò chuyện.)
4. Loại bỏ, gỡ bỏ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc loại bỏ một thứ gì đó đang được sử dụng hoặc đang bám dính vào một thứ khác.
- Ví dụ:
- Remove the lid from the pot. (Gỡ nắp khỏi nồi.)
- She removed the sticker from the package. (Cô ấy gỡ nhãn dán khỏi gói hàng.)
5. Xoá bỏ, xoá sổ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc xoá bỏ, xoá sổ hoàn toàn một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- He removed all traces of her from his life. (Anh ta xóa sạch mọi dấu vết của cô ấy khỏi cuộc đời mình.)
- The government removed the statue from the park. (Chính phủ đã dỡ bỏ bức tượng khỏi công viên.)
Ghi chú:
- "Remove" thường đi kèm với tân ngữ chỉ thứ cần di chuyển hoặc loại bỏ.
- "Remove" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những việc đơn giản như cởi giày đến những hành động phức tạp hơn như loại bỏ khối u.