Skip to content

Repair

"Repair" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "sửa chữa", "sửa sang". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khôi phục lại trạng thái ban đầu của một vật dụng, một thiết bị, một cấu trúc hoặc một phần nào đó của chúng, sau khi chúng bị hỏng hoặc bị hư hại.

Cách sử dụng:

1. Sửa chữa, sửa sang

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động sửa chữa, khôi phục lại trạng thái ban đầu của một vật dụng bị hỏng hoặc bị hư hại.
  • Ví dụ:
    • I need to repair my car. (Tôi cần sửa chữa xe hơi của tôi.)
    • The mechanic repaired the engine. (Thợ máy sửa chữa động cơ.)
    • She repaired the broken vase. (Cô ấy sửa chữa chiếc bình hoa bị vỡ.)

2. Cải thiện, phục hồi

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả hành động cải thiện, phục hồi một thứ gì đó bị hư hại hoặc bị tổn thương.
  • Ví dụ:
    • The doctor repaired the broken bone. (Bác sĩ đã bó bột cho xương bị gãy.)
    • The government is trying to repair the economy. (Chính phủ đang cố gắng vực dậy nền kinh tế.)
    • She repaired her relationship with her sister. (Cô ấy đã hàn gắn mối quan hệ với em gái của mình.)

Cấu trúc:

  • "Repair" có thể được sử dụng ở nhiều thì và thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Nó có thể được sử dụng với các tân ngữ trực tiếp và gián tiếp.
  • Ví dụ:
    • I am repairing my bicycle. (Tôi đang sửa chữa xe đạp của mình.)
    • The mechanic repaired the car for me. (Thợ máy đã sửa chữa xe hơi cho tôi.)
    • She repaired her relationship with her sister by sending her flowers. (Cô ấy đã hàn gắn mối quan hệ với em gái của mình bằng cách tặng hoa cho cô ấy.)

Ghi chú:

  • "Repair" thường được sử dụng với các danh từ chỉ vật dụng, thiết bị, cấu trúc, v.v.
  • Nó cũng có thể được sử dụng với các danh từ chỉ mối quan hệ, tình cảm, v.v.
  • "Repair" là một động từ hành động, do đó nó thường được sử dụng trong các câu chỉ hành động.

Các từ đồng nghĩa:

  • fix
  • mend
  • restore
  • renovate
  • rehabilitate

Các từ trái nghĩa:

  • break
  • damage
  • destroy
  • ruin