Repeat
Từ "repeat" trong tiếng Anh có nghĩa là "lặp lại", "nói lại". Nó là động từ thường và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Nói lại một lần nữa
- Nghĩa: "Repeat" được dùng để yêu cầu ai đó nói lại điều gì đó, hoặc để tự mình nói lại điều gì đó.
- Ví dụ:
- "Can you repeat that?" (Bạn có thể nói lại điều đó không?)
- "Please repeat after me." (Hãy lặp lại theo tôi.)
2. Làm lại một việc gì đó
- Nghĩa: "Repeat" có thể được dùng để diễn tả việc làm lại một việc gì đó, có thể là một hành động, một quy trình hoặc một chuỗi sự kiện.
- Ví dụ:
- "The experiment will be repeated." (Thí nghiệm sẽ được lặp lại.)
- "She repeated the mistake." (Cô ấy lặp lại lỗi sai.)
3. Lặp đi lặp lại một cách liên tục
- Nghĩa: "Repeat" cũng có thể được dùng để diễn tả việc lặp đi lặp lại một việc gì đó một cách liên tục, có thể là một âm thanh, một hành động hoặc một chuỗi sự kiện.
- Ví dụ:
- "The sound repeated over and over again." (Âm thanh lặp đi lặp lại nhiều lần.)
- "She kept repeating the same phrase." (Cô ấy cứ lặp đi lặp lại cùng một cụm từ.)
Cấu trúc ngữ pháp
- "Repeat" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau:
- Repeat + danh từ: "Repeat the instructions." (Lặp lại các hướng dẫn.)
- Repeat + đại từ: "Repeat it." (Lặp lại nó.)
- Repeat + động từ nguyên mẫu: "Repeat doing that." (Lặp lại việc làm điều đó.)
- Repeat + mệnh đề: "Repeat what you said." (Lặp lại những gì bạn đã nói.)
Ghi chú:
- "Repeat" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
- "Repeat" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những ngữ cảnh đơn giản đến những ngữ cảnh phức tạp.
- "Repeat" là một từ phổ biến được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.