Replace
Replace trong tiếng Anh có nghĩa là thay thế, hoán đổi hoặc bù lại. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi một thứ bằng thứ khác.
Các cách sử dụng phổ biến của "replace":
- Thay thế:
- Thay thế một vật bằng vật khác:
- Ví dụ: I replaced the old chair with a new one. (Tôi đã thay thế cái ghế cũ bằng cái mới.)
- Thay thế một người bằng người khác:
- Ví dụ: She replaced her old assistant with a younger one. (Cô ấy đã thay thế trợ lý cũ bằng một người trẻ hơn.)
- Thay thế một vật bằng vật khác:
- Hoán đổi:
- Đổi chỗ, thay đổi vị trí:
- Ví dụ: Replace the two words in the sentence. (Hoán đổi hai từ trong câu.)
- Thay đổi thứ tự:
- Ví dụ: I need to replace the batteries in the remote control. (Tôi cần thay pin trong điều khiển từ xa.)
- Đổi chỗ, thay đổi vị trí:
- Bù lại:
- Thay thế bằng thứ tương đương:
- Ví dụ: They replaced the lost book with a new one. (Họ đã bù lại cuốn sách bị mất bằng một cuốn mới.)
- Thay thế bằng thứ có giá trị tương đương:
- Ví dụ: The insurance company replaced the stolen car with a new one. (Công ty bảo hiểm đã thay thế chiếc xe bị đánh cắp bằng một chiếc mới.)
- Thay thế bằng thứ tương đương:
Cấu trúc thường gặp:
- Replace something with something: Thay thế cái gì bằng cái gì
- Replace something for something: Thay thế cái gì bằng cái gì
- Be replaced by something: Được thay thế bởi cái gì
Một số cụm từ thông dụng:
- Replacement: Sự thay thế
- Replacement part: Phụ tùng thay thế
- Replaceable: Có thể thay thế
- Irreplaceable: Không thể thay thế
Ví dụ:
- I replaced the burnt-out light bulb with a new one. (Tôi đã thay thế bóng đèn bị cháy bằng một cái mới.)
- The old computer was replaced with a newer, more powerful one. (Chiếc máy tính cũ đã được thay thế bằng một chiếc mới hơn, mạnh hơn.)
- The teacher asked the students to replace the incorrect words with the correct ones. (Giáo viên yêu cầu học sinh thay thế các từ sai bằng các từ đúng.)
Lưu ý:
- Replace là một động từ thông dụng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
- Khi sử dụng replace, hãy chú ý đến ngữ cảnh và chọn cụm từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa chính xác.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Substitute: Thay thế, thường là tạm thời.
- Change: Thay đổi, có thể là thay thế nhưng cũng có thể là thay đổi về một khía cạnh nào đó.
- Swap: Hoán đổi, thay đổi vị trí.