Report
Từ "report" trong tiếng Anh có nghĩa là "báo cáo", "trình bày" hoặc "đưa tin". Nó là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "report":
1. Báo cáo, trình bày thông tin
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc trình bày thông tin, kết quả nghiên cứu hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- The police are investigating the incident and will report their findings. (Cảnh sát đang điều tra vụ việc và sẽ báo cáo những phát hiện của họ.)
- The company will report its annual profits next week. (Công ty sẽ báo cáo lợi nhuận hàng năm của họ vào tuần tới.)
2. Đưa tin, thông báo
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đưa tin tức, thông báo về một sự kiện hoặc tình huống.
- Ví dụ:
- The news reported that the storm caused widespread damage. (Tin tức đưa tin rằng cơn bão đã gây ra thiệt hại rộng rãi.)
- The doctor reported that the patient was recovering well. (Bác sĩ báo cáo rằng bệnh nhân đang hồi phục tốt.)
3. Viết báo cáo, trình bày văn bản
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc viết một văn bản tường thuật, trình bày một vấn đề hoặc đề xuất.
- Ví dụ:
- I have to report on my research project next week. (Tôi phải báo cáo về dự án nghiên cứu của mình vào tuần tới.)
- The committee will report its findings to the board. (Ủy ban sẽ báo cáo những phát hiện của họ cho hội đồng.)
4. Đưa ra phản ánh, đánh giá
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc đưa ra nhận xét, đánh giá về một vấn đề, một sự kiện.
- Ví dụ:
- The teacher reported that the student was making good progress. (Giáo viên báo cáo rằng học sinh đang tiến bộ tốt.)
- The customer reported that they were satisfied with the service. (Khách hàng báo cáo rằng họ hài lòng với dịch vụ.)
5. Tố cáo, khai báo
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tố cáo một tội phạm hoặc hành vi vi phạm.
- Ví dụ:
- The witness reported seeing the suspect flee the scene. (Nhân chứng báo cáo đã nhìn thấy nghi phạm bỏ chạy khỏi hiện trường.)
- The employee reported their manager for harassment. (Nhân viên tố cáo quản lý của họ vì quấy rối.)
Ghi chú:
- "Report" có thể là động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Khi là động từ, "report" có thể được sử dụng ở các thì khác nhau: hiện tại, quá khứ, tương lai.
- "Report" thường được sử dụng kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và đa dạng.