Request
Từ "request" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "requeste" có nghĩa là "yêu cầu", "xin". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "request":
1. Yêu cầu, xin
- Nghĩa: Khi muốn hỏi ai đó làm gì đó, muốn họ cung cấp cái gì đó.
- Ví dụ:
- Can I request a glass of water? (Tôi có thể xin một ly nước được không?)
- She requested a meeting with the manager. (Cô ấy yêu cầu gặp giám đốc.)
2. Đề nghị, mong muốn
- Nghĩa: Khi muốn bày tỏ một mong muốn hoặc đề nghị, nhưng không phải là yêu cầu bắt buộc.
- Ví dụ:
- I request that you be quiet during the movie. (Tôi đề nghị bạn im lặng trong suốt bộ phim.)
- The customer requested a table by the window. (Khách hàng muốn một bàn gần cửa sổ.)
3. Cầu xin, khẩn cầu
- Nghĩa: Khi muốn ai đó giúp đỡ hoặc làm điều gì đó rất quan trọng.
- Ví dụ:
- He requested mercy from the king. (Anh ta cầu xin nhà vua tha thứ.)
- The doctor requested that the patient be transported to the hospital immediately. (Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.)
4. Đề nghị, kiến nghị
- Nghĩa: Khi đưa ra một đề nghị, ý kiến hoặc kiến nghị.
- Ví dụ:
- The committee requested a change in the policy. (Ủy ban đề nghị thay đổi chính sách.)
- She requested that the meeting be rescheduled. (Cô ấy đề nghị dời cuộc họp.)
5. Thỉnh cầu, van xin
- Nghĩa: Khi muốn ai đó làm điều gì đó rất khó khăn hoặc nguy hiểm.
- Ví dụ:
- He requested a loan from his parents. (Anh ta xin vay tiền của bố mẹ.)
- The prisoner requested a lawyer. (Tù nhân yêu cầu luật sư.)
Ghi chú:
- "Request" thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc chính thức hơn "ask".
- "Request" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.