Research
"Research" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự nghiên cứu, tìm hiểu, điều tra, hay tìm kiếm và phát triển. Nó thường được sử dụng để chỉ một quá trình hệ thống để thu thập thông tin, phân tích dữ liệu và rút ra kết luận.
1. Sự nghiên cứu học thuật
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc nghiên cứu một chủ đề học thuật để thu thập kiến thức và tạo ra bằng chứng mới.
- Ví dụ:
- The students are conducting research on the history of the Vietnam War. (Các sinh viên đang tiến hành nghiên cứu về lịch sử chiến tranh Việt Nam.)
- The professor's research focuses on the effects of climate change on agriculture. (Nghiên cứu của giáo sư tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.)
2. Nghiên cứu thị trường
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thu thập thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh để đưa ra quyết định kinh doanh.
- Ví dụ:
- The company conducted extensive market research before launching their new product. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng trước khi tung ra sản phẩm mới.)
- The marketing team is analyzing the results of their recent research. (Nhóm tiếp thị đang phân tích kết quả của nghiên cứu gần đây.)
3. Nghiên cứu y khoa
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc nghiên cứu các bệnh tật, thuốc men và phương pháp điều trị.
- Ví dụ:
- The doctor is involved in research on a new cancer treatment. (Bác sĩ tham gia nghiên cứu về phương pháp điều trị ung thư mới.)
- There is ongoing research into the causes of Alzheimer's disease. (Có nghiên cứu đang được tiến hành về nguyên nhân gây bệnh Alzheimer.)
4. Nghiên cứu và phát triển (R&D)
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm, dịch vụ, công nghệ mới.
- Ví dụ:
- The company has a large R&D department that is working on new technologies. (Công ty có một bộ phận R&D lớn đang nghiên cứu và phát triển các công nghệ mới.)
- The government is investing heavily in R&D in the field of renewable energy. (Chính phủ đang đầu tư mạnh vào R&D trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Ghi chú
- "Research" có thể được sử dụng như một danh từ đếm được hoặc không đếm được.
- Khi muốn nói về một dự án nghiên cứu cụ thể, "research" được sử dụng như một danh từ đếm được.
- Khi nói về nghiên cứu nói chung, "research" được sử dụng như một danh từ không đếm được.
- "Research" thường đi kèm với các động từ như "conduct," "carry out," "do," "perform," "analyze," "present," "publish."