Respond
Từ "respond" trong tiếng Anh có nghĩa là "phản hồi", "trả lời", "phản ứng". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "respond":
1. Phản hồi lời nói hoặc hành động
- Nghĩa: Khi ai đó trả lời hoặc phản ứng lại lời nói hoặc hành động của người khác.
- Ví dụ:
- She responded to my question with a smile. (Cô ấy đã trả lời câu hỏi của tôi bằng một nụ cười.)
- The government responded to the protests by sending in troops. (Chính phủ đã phản ứng lại các cuộc biểu tình bằng cách điều động quân đội.)
2. Phản ứng với một tác động hoặc sự kiện
- Nghĩa: Khi ai đó hoặc cái gì đó phản ứng với một tác động hoặc sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
- The patient responded well to the treatment. (Bệnh nhân đã phản ứng tốt với việc điều trị.)
- The market responded quickly to the new product. (Thị trường đã phản ứng nhanh chóng với sản phẩm mới.)
3. Phản hồi bằng cách đưa ra thông tin hoặc hành động
- Nghĩa: Khi ai đó đưa ra thông tin hoặc thực hiện hành động để phản hồi một yêu cầu hoặc một tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- Please respond to this email by the end of the week. (Vui lòng trả lời email này trước cuối tuần.)
- We are waiting for your response to our proposal. (Chúng tôi đang chờ phản hồi của bạn đối với đề xuất của chúng tôi.)
4. Trả lời một câu hỏi hoặc yêu cầu
- Nghĩa: Khi ai đó trả lời một câu hỏi hoặc yêu cầu, có thể bằng lời nói hoặc bằng hành động.
- Ví dụ:
- Can you respond to my question? (Bạn có thể trả lời câu hỏi của tôi không?)
- The defendant responded to the charges against him by pleading not guilty. (Bị cáo đã phản hồi các cáo buộc chống lại anh ta bằng cách khai không có tội.)
5. Phản ứng tự nhiên hoặc theo bản năng
- Nghĩa: Khi ai đó phản ứng theo bản năng hoặc theo phản xạ tự nhiên đối với một kích thích hoặc một tình huống.
- Ví dụ:
- I responded instinctively to the danger. (Tôi đã phản ứng theo bản năng trước nguy hiểm.)
- The dog responded to the sound of the bell by wagging its tail. (Con chó đã phản ứng với tiếng chuông bằng cách vẫy đuôi.)
Ghi chú:
- "Respond" có thể đi kèm với các giới từ như "to", "with", "for" để tạo thành những cấu trúc câu khác nhau.
- "Respond" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện thông thường đến các văn bản chính thức.