Response
Từ "response" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "response":
1. Phản ứng, câu trả lời
- Nghĩa: Chỉ hành động trả lời, phản hồi lại một câu hỏi, lời đề nghị hoặc một sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
- What was his response to your question? (Phản ứng của anh ta với câu hỏi của bạn là gì?)
- I received a positive response to my job application. (Tôi nhận được phản hồi tích cực cho đơn xin việc của mình.)
2. Phản hồi, đáp ứng
- Nghĩa: Chỉ hành động phản hồi lại một kích thích, một tác động bên ngoài.
- Ví dụ:
- The government’s response to the crisis was swift and decisive. (Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng là nhanh chóng và quyết đoán.)
- The plant’s response to sunlight is to grow taller. (Phản ứng của cây đối với ánh nắng mặt trời là mọc cao hơn.)
3. Đáp án, câu trả lời
- Nghĩa: Chỉ câu trả lời cho một câu hỏi trong một bài kiểm tra, khảo sát.
- Ví dụ:
- The students were asked to write a response to the essay question. (Học sinh được yêu cầu viết một bài luận để trả lời câu hỏi.)
- The correct response is "C". (Đáp án đúng là "C".)
4. Phản ứng, đáp lại
- Nghĩa: Chỉ hành động trả lời lại một lời chỉ trích, một lời cáo buộc.
- Ví dụ:
- He gave a heated response to the accusations against him. (Anh ta đã phản ứng một cách gay gắt với những cáo buộc nhắm vào mình.)
- The company’s response to the customer’s complaint was unsatisfactory. (Phản ứng của công ty đối với khiếu nại của khách hàng là không thỏa đáng.)
5. Câu trả lời, hồi âm
- Nghĩa: Chỉ một tin nhắn hoặc thông điệp được gửi để trả lời một tin nhắn hoặc thông điệp khác.
- Ví dụ:
- I haven’t received a response to my email yet. (Tôi vẫn chưa nhận được hồi âm cho email của mình.)
- The response to her message was immediate. (Câu trả lời cho tin nhắn của cô ấy là ngay lập tức.)
Ghi chú:
- "Response" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên ngành.
- "Response" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "positive response" (phản ứng tích cực), "negative response" (phản ứng tiêu cực), "immediate response" (phản ứng ngay lập tức).