Skip to content

Rest

"Rest" trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ.

Danh từ

  • Nghĩa: Sự nghỉ ngơi, sự yên tĩnh.
  • Ví dụ:
    • I need a rest after a long day of work. (Tôi cần nghỉ ngơi sau một ngày dài làm việc.)
    • The house was filled with a sense of peace and rest. (Ngôi nhà tràn ngập cảm giác yên bình và nghỉ ngơi.)
  • Cụm từ thường gặp:
    • Rest of the day: Phần còn lại của ngày
    • Get some rest: Nghỉ ngơi một chút
    • Take a rest: Nghỉ ngơi

Động động

  • Nghĩa: Nghỉ ngơi, thư giãn, dừng lại, dựa vào.
  • Ví dụ:
    • Let's rest for a while before continuing. (Hãy nghỉ ngơi một lát trước khi tiếp tục.)
    • The old man rested his hand on the table. (Ông lão dựa tay lên bàn.)
  • Cụm từ thường gặp:
    • Rest on your laurels: Nghỉ ngơi trên chiến thắng
    • Rest assured: Yên tâm
    • Rest your case: Dừng lại lập luận

Một số ví dụ:

  • I'm going to rest for a few hours before going out. (Tôi sẽ nghỉ ngơi một vài giờ trước khi ra ngoài.)
  • The baby rested peacefully in her crib. (Em bé ngủ ngon trong cũi.)
  • Rest your head on my shoulder. (Hãy dựa đầu vào vai tôi.)
  • The soldier rested his weary body on the ground. (Người lính nghỉ ngơi cơ thể mệt mỏi của mình trên mặt đất.)

Lưu ý:

  • "Rest" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự nghỉ ngơi, thư giãn, hoặc dừng lại.
  • "Rest" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự yên tĩnh, sự tĩnh lặng.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Sleep: Ngủ, một dạng nghỉ ngơi sâu hơn.
  • Relax: Thư giãn, giảm căng thẳng.
  • Stop: Dừng lại, ngưng hoạt động.
  • Lean: Dựa vào, nghiêng vào.

Cách sử dụng "rest" trong câu:

  • Danh từ:
    • Tôi cần nghỉ ngơi sau khi làm việc cả ngày. (I need a rest after working all day.)
    • Phần còn lại của ngày, chúng tôi sẽ đi dạo trong công viên. (For the rest of the day, we will walk in the park.)
  • Động từ:
    • Hãy nghỉ ngơi một lát trước khi tiếp tục. (Let's rest for a while before continuing.)
    • Ông lão dựa tay lên bàn. (The old man rested his hand on the table.)
    • Yên tâm, chúng tôi sẽ chăm sóc mọi việc. (Rest assured, we will take care of everything.)