Result
Từ "result" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "resulter", có nghĩa là "hành động lại", "phản ứng lại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "result":
1. Danh từ: Kết quả, hậu quả
- Nghĩa: Chỉ kết quả, hậu quả của một sự kiện, hành động hoặc quá trình.
- Ví dụ:
- The results of the experiment were inconclusive. (Kết quả của thí nghiệm không rõ ràng.)
- We are waiting for the results of the election. (Chúng ta đang chờ đợi kết quả của cuộc bầu cử.)
2. Động từ: Kết quả là, dẫn đến
- Nghĩa: Diễn tả kết quả của một hành động, sự việc hoặc quá trình.
- Ví dụ:
- Her hard work resulted in a promotion. (Sự chăm chỉ của cô ấy đã dẫn đến việc được thăng chức.)
- The accident resulted in several injuries. (Vụ tai nạn dẫn đến một số người bị thương.)
3. Cụm từ "as a result"
- Nghĩa: Diễn tả kết quả của một sự kiện hoặc hành động trước đó.
- Ví dụ:
- It rained heavily last night. As a result, the roads are flooded. (Trời mưa to đêm qua. Kết quả là, đường bị ngập lụt.)
- The team played poorly. As a result, they lost the game. (Đội bóng thi đấu tệ. Kết quả là, họ thua trận.)
4. Cụm từ "result in"
- Nghĩa: Diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự kiện.
- Ví dụ:
- The new policy resulted in a significant increase in productivity. (Chính sách mới đã dẫn đến việc tăng năng suất đáng kể.)
- The accident resulted in the closure of the highway. (Vụ tai nạn đã dẫn đến việc đóng cửa đường cao tốc.)
Ghi chú:
- "Result" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và học thuật.
- Khi đóng vai trò là danh từ, "result" thường được sử dụng số nhiều "results".
- "Result" có thể được kết hợp với các từ và cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.