Skip to content

Return

Từ "return" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "re-turnan" có nghĩa là "quay trở lại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "return":

1. Chỉ hành động quay trở lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động quay trở lại một nơi nào đó hoặc quay về trạng thái ban đầu.
  • Ví dụ:
    • I returned home late last night. (Tôi về nhà muộn tối qua.)
    • The economy has returned to growth. (Nền kinh tế đã quay trở lại tăng trưởng.)

2. Chỉ hành động trao trả lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động đưa trả lại một vật, một tài sản cho người chủ sở hữu.
  • Ví dụ:
    • Please return the book to the library. (Hãy trả lại sách cho thư viện.)
    • I’ll return your phone after I finish using it. (Tôi sẽ trả lại điện thoại cho bạn sau khi tôi dùng xong.)

3. Chỉ hành động báo đáp lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động đáp lại một hành động, một lời nói, một câu hỏi.
  • Ví dụ:
    • He returned my smile. (Anh ấy đáp lại nụ cười của tôi.)
    • The company returned my email with a reply. (Công ty đã trả lời email của tôi.)

4. Chỉ hành động trả lại lợi nhuận

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động kiếm lời, thu lại lợi nhuận từ một khoản đầu tư hoặc một dự án.
  • Ví dụ:
    • The investment returned a profit of 10%. (Khoản đầu tư mang lại lợi nhuận 10%.)
    • The company’s return on investment was high. (Lợi nhuận trên đầu tư của công ty rất cao.)

5. Chỉ hành động quay lại hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động quay trở lại hoạt động sau khi bị gián đoạn hoặc tạm ngừng.
  • Ví dụ:
    • The factory returned to production after the strike. (Nhà máy quay trở lại hoạt động sau cuộc đình công.)
    • The player returned to the game after his injury. (Cầu thủ quay trở lại thi đấu sau khi bị thương.)

6. Chỉ hành động xuất hiện lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động xuất hiện lại một lần nữa, sau một khoảng thời gian vắng mặt.
  • Ví dụ:
    • The bird returned to its nest. (Con chim quay trở lại tổ của nó.)
    • The lost dog returned home after two weeks. (Con chó bị lạc đã trở về nhà sau hai tuần.)

Ghi chú:

  • Từ "return" có thể dùng ở nhiều thì, thể khác nhau.
  • "Return" có thể kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.