Skip to content

Review

Từ "review" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "reviser" có nghĩa là "xem xét lại", "kiểm tra lại". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "review":

1. Xem xét lại, đánh giá

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc xem xét lại một cái gì đó, thường là để đánh giá hoặc đưa ra ý kiến.
  • Ví dụ:
    • I'm going to review the project before I submit it. (Tôi sẽ xem lại dự án trước khi nộp.)
    • The film received positive reviews from critics. (Bộ phim nhận được những đánh giá tích cực từ các nhà phê bình.)

2. Ôn tập, ôn bài

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ôn tập lại kiến thức đã học, thường để chuẩn bị cho một bài kiểm tra.
  • Ví dụ:
    • I need to review the chapters for the exam. (Tôi cần ôn lại các chương cho kỳ thi.)
    • The teacher asked us to review the material before the test. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi ôn lại tài liệu trước bài kiểm tra.)

3. Xem xét lại, kiểm tra lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc xem xét lại một cái gì đó để đảm bảo chính xác hoặc hoàn thiện.
  • Ví dụ:
    • Please review the document for any errors. (Vui lòng xem lại tài liệu để tìm lỗi.)
    • I will review the contract before signing it. (Tôi sẽ xem xét lại hợp đồng trước khi ký.)

4. Viết bài đánh giá, bài phê bình

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc viết bài đánh giá hoặc bài phê bình cho một sản phẩm, một sự kiện, một tác phẩm nghệ thuật,...
  • Ví dụ:
    • I’m writing a review of the new restaurant in town. (Tôi đang viết bài đánh giá về nhà hàng mới trong thị trấn.)
    • The magazine published a review of the latest album. (Tạp chí đã xuất bản bài đánh giá về album mới nhất.)

5. Giới thiệu lại, trình bày lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc giới thiệu lại một cái gì đó, thường là để cung cấp thêm thông tin hoặc tạo sự chú ý.
  • Ví dụ:
    • I would like to review the main points of the discussion. (Tôi muốn giới thiệu lại những điểm chính của cuộc thảo luận.)
    • The speaker reviewed the key findings of the research. (Diễn giả đã giới thiệu lại những phát hiện chính của nghiên cứu.)

Ghi chú:

  • "Review" thường được sử dụng như một động từ hoặc danh từ.
  • "Review" có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.