Ride
"Ride" là một động từ có nghĩa là cưỡi, đi trên một phương tiện di chuyển nào đó. Nó có thể được sử dụng với nhiều loại phương tiện khác nhau, chẳng hạn như xe đạp, xe máy, ngựa, hoặc thậm chí là tàu lượn siêu tốc.
1. Cưỡi, đi trên một phương tiện
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động cưỡi hoặc đi trên một phương tiện di chuyển.
- Ví dụ:
- I like to ride my bike to work. (Tôi thích đi xe đạp đến chỗ làm.)
- He’s riding a motorcycle. (Anh ấy đang lái xe máy.)
- We rode a horse through the forest. (Chúng tôi cưỡi ngựa qua khu rừng.)
2. Đi tàu, đi xe buýt, v.v.
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc sử dụng một loại phương tiện giao thông công cộng.
- Ví dụ:
- I’m going to ride the bus to school. (Tôi sẽ đi xe buýt đến trường.)
- We took the train to London. (Chúng tôi đi tàu đến London.)
3. Đi xe vui chơi
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc đi xe vui chơi, như tàu lượn siêu tốc, xe trượt băng,...
- Ví dụ:
- We went on a roller coaster ride. (Chúng tôi đi tàu lượn siêu tốc.)
- The kids are riding the carousel. (Bọn trẻ đang đi ngựa gỗ.)
4. Ngồi, dựa vào cái gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc ngồi, dựa vào một cái gì đó.
- Ví dụ:
- He’s riding on my shoulders. (Anh ấy đang ngồi trên vai tôi.)
- She rode the wave into the shore. (Cô ấy lướt sóng vào bờ.)
5. Di chuyển theo dòng chảy
- Nghĩa: Dùng để chỉ vật gì đó được dòng chảy mang theo.
- Ví dụ:
- The boat rode the current down the river. (Chiếc thuyền theo dòng chảy xuống sông.)
- The leaves rode the wind into the air. (Những chiếc lá theo gió bay lên.)
Ghi chú:
- "Ride" là động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ là "ridden".
- "Ride" thường được sử dụng với giới từ "on" khi nói về việc cưỡi một phương tiện nào đó.
- Ngoài những cách sử dụng trên, "ride" còn có thể được sử dụng trong một số thành ngữ và cụm từ khác.