Skip to content

Right

Từ "right" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "riht" có nghĩa là "đúng", "thẳng", "trực". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa, trở thành một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng phong phú. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "right":

1. Chỉ sự đúng đắn, chính xác

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó đúng, chính xác, hợp lý.
  • Ví dụ:
    • You are right. (Bạn đúng.)
    • That’s the right answer. (Đó là câu trả lời đúng.)
    • He is the right person for the job. (Anh ấy là người phù hợp cho công việc này.)

2. Chỉ vị trí, hướng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về phía bên phải, hướng bên phải.
  • Ví dụ:
    • Turn right at the next corner. (Rẽ phải ở góc đường tiếp theo.)
    • The book is on the right side of the table. (Cuốn sách ở bên phải của bàn.)

3. Chỉ sự chấp thuận, đồng ý

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự đồng ý, chấp thuận, tán thành.
  • Ví dụ:
    • Are you coming? - Right. (Bạn có đến không? - Được.)
    • “I’ll help you.” - “Right, thanks!” (Tôi sẽ giúp bạn. - Được, cảm ơn!)

4. Chỉ trạng thái sẵn sàng, chuẩn bị

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc sẵn sàng, chuẩn bị để làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • We are right about to leave. (Chúng tôi chuẩn bị rời đi.)
    • The train is right on time. (Tàu chạy đúng giờ.)

5. Chỉ một điều gì đó phù hợp, thích hợp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó phù hợp, thích hợp với mục đích, hoàn cảnh.
  • Ví dụ:
    • This is the right time to invest. (Đây là thời điểm thích hợp để đầu tư.)
    • He is the right person for the position. (Anh ấy là người phù hợp với vị trí này.)

6. Chỉ trạng thái hoàn toàn, trọn vẹn

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự hoàn toàn, trọn vẹn của một hành động, sự việc.
  • Ví dụ:
    • I’m right here. (Tôi ở ngay đây.)
    • It’s right in front of you. (Nó ngay trước mặt bạn.)

7. Chỉ một điều gì đó đúng đắn, hợp pháp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó đúng đắn, hợp pháp, theo luật lệ.
  • Ví dụ:
    • You have the right to remain silent. (Bạn có quyền giữ im lặng.)
    • It’s the right thing to do. (Đó là điều đúng đắn cần làm.)

8. Dùng như một trạng từ

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh một động từ hoặc một tính từ.
  • Ví dụ:
    • He is right there. (Anh ấy ở ngay đó.)
    • That’s right. (Đúng thế.)

Ghi chú:

  • "Right" có thể đóng vai trò là giới từ, trạng từ, tính từ và danh từ.
  • "Right" được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa và sắc thái khác nhau.