Ring
"Ring" là một từ tiếng Anh đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Nó có thể là một danh từ, một động từ hoặc một tính từ, và ý nghĩa cụ thể sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các cách sử dụng phổ biến của "ring":
- Danh từ:
- Vòng tròn:
- Ví dụ: The ring on her finger is a beautiful diamond. (Vòng tròn trên ngón tay của cô ấy là một viên kim cương đẹp.)
- Tiếng chuông:
- Ví dụ: I heard the ring of the telephone. (Tôi nghe thấy tiếng chuông điện thoại.)
- Chuông:
- Ví dụ: The doorbell rang. (Chuông cửa reo.)
- Vòng:
- Ví dụ: The athlete ran a ring around the track. (Vận động viên chạy một vòng quanh đường đua.)
- Vòng tròn:
- Động từ:
- Tiếng chuông:
- Ví dụ: The phone rang and I answered it. (Điện thoại reo và tôi trả lời.)
- Vòng:
- Ví dụ: The children ringed the tree with Christmas lights. (Bọn trẻ trang trí vòng quanh cây thông Noel bằng đèn.)
- Gọi điện:
- Ví dụ: I'll ring you later. (Tôi sẽ gọi điện cho bạn sau.)
- Tiếng chuông:
- Tính từ:
- Vòng:
- Ví dụ: The ring road around the city is very congested. (Đường vòng quanh thành phố rất tắc nghẽn.)
- Vòng:
Cấu trúc thường gặp:
- Ring a bell: Làm cho ai đó nhớ đến điều gì
- Ring up: Gọi điện cho ai đó
- Ring in: Chào mừng
- Ring out: Vang lên
Một số cụm từ thông dụng:
- Ring finger: Ngón áp út
- Wedding ring: Nhẫn cưới
- Ring of fire: Vòng lửa
Ví dụ:
- She wore a beautiful diamond ring on her finger. (Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương đẹp trên ngón tay.)
- The bell rang and the students went to class. (Chuông reo và học sinh đi vào lớp.)
- I'll ring you later to discuss the details. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau để thảo luận chi tiết.)
Lưu ý:
- "Ring" có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào cách sử dụng.
- Khi là động từ, "ring" thường có nghĩa là "tiếng chuông", "vòng" hoặc "gọi điện".
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Bell: Tiếng chuông, chuông
- Call: Gọi điện
- Circle: Vòng tròn