Skip to content

Rise

Từ "rise" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, bao gồm:

1. Tăng lên, tăng cao

  • Nghĩa: Diễn tả sự tăng lên về mức độ, giá trị, cường độ, v.v.
  • Ví dụ:
    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
    • The price of gasoline has risen sharply. (Giá xăng dầu đã tăng mạnh.)
    • The temperature is rising. (Nhiệt độ đang tăng lên.)

2. Trỗi dậy, thức dậy

  • Nghĩa: Diễn tả hành động thức dậy sau giấc ngủ hoặc trạng thái thức tỉnh.
  • Ví dụ:
    • She rises early every morning. (Cô ấy thức dậy sớm mỗi sáng.)
    • The city rises from its sleep. (Thành phố thức dậy sau giấc ngủ.)

3. Nổi lên, hiện lên

  • Nghĩa: Diễn tả sự xuất hiện hoặc nổi lên từ một nơi thấp hơn hoặc ẩn khuất.
  • Ví dụ:
    • The moon rises above the horizon. (Mặt trăng mọc trên đường chân trời.)
    • The smoke rises from the chimney. (Khói bay lên từ ống khói.)

4. Tăng lên về vị thế hoặc địa vị

  • Nghĩa: Diễn tả sự thăng tiến, được đề bạt, hoặc đạt được vị thế cao hơn.
  • Ví dụ:
    • He rose through the ranks of the company. (Anh ta đã thăng tiến trong công ty.)
    • The young artist has risen to fame. (Nghệ sĩ trẻ đã nổi tiếng.)

5. Phản đối, chống lại

  • Nghĩa: Diễn tả hành động phản đối, chống lại ai đó hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The people rose up against the dictator. (Người dân nổi dậy chống lại chế độ độc tài.)
    • He rose to his feet and protested. (Anh ta đứng dậy và phản đối.)

Ghi chú:

  • "Rise" là một động từ bất quy tắc, quá khứ đơn là "rose" và quá khứ phân từ là "risen".
  • "Rise" thường được sử dụng với giới từ "to" để chỉ sự tăng lên hoặc hướng đến một điểm cụ thể.
  • "Rise" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm ngữ cảnh hàng ngày, chính trị, kinh tế và nghệ thuật.