Skip to content

River

Từ "river" trong tiếng Anh có nghĩa là "sông". Đây là một danh từ chung, dùng để chỉ dòng nước chảy tự nhiên từ nguồn đến biển, hồ hoặc sông khác. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "river":

1. Chỉ một dòng chảy cụ thể

  • Ví dụ:
    • The river Nile is the longest river in the world. (Sông Nile là dòng sông dài nhất thế giới.)
    • We went for a swim in the river. (Chúng tôi đi bơi ở sông.)

2. Chỉ khái niệm chung về dòng chảy

  • Ví dụ:
    • Rivers are important sources of water for many communities. (Sông là nguồn nước quan trọng cho nhiều cộng đồng.)
    • The river flows through the valley. (Dòng sông chảy qua thung lũng.)

3. Kết hợp với các tính từ để miêu tả sông

  • Ví dụ:
    • The river is wide and deep. (Dòng sông rộng và sâu.)
    • The river is clean and clear. (Dòng sông sạch và trong veo.)
    • The river is polluted. (Dòng sông bị ô nhiễm.)

4. Dùng trong thành ngữ và tục ngữ

  • Ví dụ:
    • To go with the flow (chảy theo dòng đời)
    • Upstream and downstream (xuôi dòng và ngược dòng)
    • To be in over your head (bị nhấn chìm, quá sức)

Ghi chú:

  • Từ "river" có thể được dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "River" có thể được sử dụng như một phần của tên riêng, ví dụ như: the River Thames, the River Seine.