Role
"Role" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vai trò, chức năng hoặc nhiệm vụ của một người hoặc một thứ gì đó trong một bối cảnh cụ thể.
Cách sử dụng "Role"
"Role" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:
1. Vai trò trong xã hội:
- Ví dụ: What is your role in the family? (Vai trò của bạn trong gia đình là gì?)
- Ví dụ: The role of a teacher is to educate students. (Vai trò của giáo viên là giáo dục học sinh.)
2. Vai trò trong một tổ chức:
- Ví dụ: What is your role in the company? (Vai trò của bạn trong công ty là gì?)
- Ví dụ: She has a key role in the project. (Cô ấy có vai trò quan trọng trong dự án.)
3. Vai trò trong một vở kịch hoặc phim:
- Ví dụ: He plays the role of a villain in the movie. (Anh ấy đóng vai phản diện trong phim.)
- Ví dụ: The actress was perfect for the role. (Nữ diễn viên rất phù hợp với vai diễn.)
4. Vai trò trong cuộc sống:
- Ví dụ: The role of education in society is vital. (Vai trò của giáo dục trong xã hội là rất quan trọng.)
- Ví dụ: The role of technology in our lives is constantly evolving. (Vai trò của công nghệ trong cuộc sống của chúng ta đang không ngừng phát triển.)
5. Vai trò trong một quá trình:
- Ví dụ: The role of oxygen in respiration is essential. (Vai trò của oxy trong hô hấp là rất cần thiết.)
- Ví dụ: The role of water in plant growth is crucial. (Vai trò của nước trong sự phát triển của cây là rất quan trọng.)
Lưu ý
- "Role" thường được dùng với mạo từ "the" hoặc một tính từ sở hữu (my, your, his, her, etc.).
- "Role" có thể được sử dụng với giới từ "in" hoặc "of" để chỉ rõ vai trò trong một bối cảnh cụ thể.
- "Role" có thể được dùng với động từ "play" để chỉ việc đảm nhận một vai trò.
Ví dụ
- The role of the government is to protect its citizens. (Vai trò của chính phủ là bảo vệ người dân.)
- She plays a key role in the team's success. (Cô ấy đóng vai trò quan trọng trong thành công của đội.)
- The role of the media in shaping public opinion is significant. (Vai trò của truyền thông trong việc định hình dư luận là rất đáng kể.)