Room
Từ "room" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rūm" có nghĩa là "không gian", "nơi ở". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "room":
1. Chỉ một căn phòng trong ngôi nhà, tòa nhà
- Nghĩa: Chỉ một không gian kín được dùng cho một mục đích cụ thể.
- Ví dụ:
- I have a small room in the attic. (Tôi có một căn phòng nhỏ ở gác mái.)
- The living room is the largest room in the house. (Phòng khách là căn phòng lớn nhất trong nhà.)
2. Chỉ không gian nói chung
- Nghĩa: Chỉ sự trống trải, không gian để chứa vật thể hoặc hoạt động.
- Ví dụ:
- There's not much room for furniture in this apartment. (Không có nhiều chỗ cho đồ đạc trong căn hộ này.)
- Is there room for me on the bus? (Có chỗ cho tôi trên xe buýt không?)
3. Chỉ cơ hội hoặc khả năng
- Nghĩa: Chỉ sự khả năng hoặc cơ hội để thực hiện một việc gì đó.
- Ví dụ:
- I don't have room for any more responsibilities. (Tôi không có chỗ cho thêm trách nhiệm nào nữa.)
- There's always room for improvement. (Luôn có chỗ để cải thiện.)
4. Dùng làm giới từ (cụm giới từ: "room for")
- Nghĩa: Diễn tả sự dư thừa, sự thừa thãi về không gian hoặc khả năng.
- Ví dụ:
- There’s room for improvement in your work. (Có chỗ để cải thiện trong công việc của bạn.)
- There’s not room for error in this situation. (Không có chỗ cho sai sót trong tình huống này.)
5. Dùng trong thành ngữ
- Nghĩa: Một số cụm từ cố định bao gồm "room" mang nghĩa ẩn dụ.
- Ví dụ:
- Give someone room to breathe: Cho ai đó cơ hội để thư giãn, để thoải mái.
- Leave room for something: Để chỗ trống cho điều gì đó.
- Room for manoeuvre: Cơ hội để hành động, để thay đổi.
Ghi chú:
- "Room" thường là danh từ đếm được và có thể đi kèm với mạo từ "a", "an", "the".
- "Room" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.