Skip to content

Round

"Round" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ, giới từ, tính từ và động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Các cách sử dụng phổ biến của "round":

1. Danh từ:

  • Hình tròn:
    • Ví dụ: The Earth is a round planet. (Trái đất là một hành tinh tròn.)
  • Vòng, vòng tròn:
    • Ví dụ: The runner completed a round of the track. (Vận động viên đã hoàn thành một vòng chạy.)
  • Chuyến, lượt:
    • Ví dụ: We took a round trip to the beach. (Chúng tôi đã đi một chuyến khứ hồi đến bãi biển.)
  • Lần, lượt:
    • Ví dụ: This is my second round of coffee today. (Đây là tách cà phê thứ hai của tôi hôm nay.)

2. Giới từ:

  • Xung quanh:
    • Ví dụ: They walked round the park. (Họ đi bộ xung quanh công viên.)
  • Ở gần:
    • Ví dụ: The house is round the corner. (Ngôi nhà ở gần góc.)
  • Xung quanh, gần:
    • Ví dụ: She lives round here somewhere. (Cô ấy sống ở đâu đó gần đây.)

3. Tính từ:

  • Tròn:
    • Ví dụ: The table is round. (Cái bàn tròn.)
  • Khoảng chừng:
    • Ví dụ: It costs round $100. (Nó có giá khoảng 100 đô la.)

4. Động từ:

  • Làm tròn:
    • Ví dụ: Round the number to the nearest ten. (Làm tròn số đến chục gần nhất.)
  • Làm cho tròn:
    • Ví dụ: Round the edges of the wood. (Làm cho các cạnh của gỗ tròn.)
  • Họp lại:
    • Ví dụ: The group rounded on the attacker. (Nhóm người đã bao vây kẻ tấn công.)
  • Đi vòng quanh:
    • Ví dụ: The car rounded the bend. (Chiếc xe đã đi vòng quanh khúc cua.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Round and round: Xoay tròn
  • Round the clock: Suốt ngày đêm
  • In the round: Toàn diện, bao quát
  • Go round: Đủ cho tất cả mọi người

Một số cụm từ thông dụng:

  • Round trip: Chuyến khứ hồi
  • Round table: Bàn tròn
  • Round number: Số tròn
  • Round of applause: Tràng pháo tay

Ví dụ:

  • The cake was round and delicious. (Chiếc bánh tròn và ngon.)
  • We walked round the lake for an hour. (Chúng tôi đã đi bộ vòng quanh hồ trong một giờ.)
  • The doctor asked me to round the number to the nearest hundred. (Bác sĩ yêu cầu tôi làm tròn số đến hàng trăm gần nhất.)

Lưu ý:

  • "Round" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và ý nghĩa của nó sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "round".

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Circle: Vòng tròn, thường chỉ hình dạng
  • Around: Xung quanh, thường dùng làm giới từ
  • About: Khoảng, thường dùng làm giới từ
  • Complete: Hoàn thành, thường dùng làm tính từ

Hãy nhớ rằng "round" là một từ linh hoạt và việc hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của nó sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả.